☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Bosnia & Herzegovina
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Marinovic, Vinko
Chọn mùa giải:
U21 EURO, Qualification, Group 7 - Group stage
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TV
Hamzic, Muamer (15)
15/08/05
Phải
TV
Mehmedovic, Eldar (10)
10/04/03
Phải
HV
Janjic, Andrija (23)
20/05/02
Phải
TV
Sikalo, Tarik (18)
26/03/04
Phải
TĐ
Prskalo, Antonio (9)
10/05/04
Phải
HV
Maric, Ivan (2)
11/03/02
Phải
TM
Karic, Tarik (22)
19/09/05
Phải
TĐ
Alajbegovic, Kerim (18)
21/09/07
Trái
TĐ
Ramic, Irfan (16)
05/03/04
Phải
HV
Smajic, Riad (4)
02/05/04
-
None
Ibrisimovic, Amar (21)
17/04/07
-
HV
Mustafic, Senad (20)
07/09/05
-
HV
Kovac, Niko (6)
08/04/05
Cả hai
HV
Cardaklija, Anes (3)
05/07/05
-
TĐ
Rozic, Vinko (17)
01/08/03
Phải
TV
Bozickovic, Luka (21)
02/09/03
Phải
HV
Beganovic, Harun (2)
05/01/02
Phải
TĐ
Sakota, Matej (7)
16/08/04
Phải
TV
Moconja, Danilo (13)
05/01/05
-
TĐ
Mesic, Aldin (2)
04/02/04
-
TV
Stajic, Milorad (8)
07/02/02
-
TV
Gasal, Hamza (20)
16/12/02
Trái
HV
Suta, Riad (15)
29/06/02
Phải
TV
Buljubasic, Muhamed (8)
04/07/04
Phải
TĐ
Djuric, Stefan (15)
14/03/04
-
TV
Popara, Dejan (13)
10/03/03
Phải
TM
Zovko, Petar (12)
25/03/02
-
TĐ
Kahvic, Aleksandar (9)
02/01/04
Phải
TV
Sosic, Madzid (10)
12/08/02
Phải
HV
Muharemovic, Tarik (5)
28/02/03
Trái
HV
Racic, Filip (3)
15/02/03
Phải
TM
Damjanovic, Luka (12)
10/09/03
Phải
TM
Sahinovic, Muhamed (1)
30/09/03
Phải
HV
Trkulja, Mihailo (6)
12/09/02
Trái
TĐ
Bristric, Admir (11)
28/04/03
Trái
TĐ
Marjanac, Luka (20)
24/01/03
-
HV
Cvjetinovic, Mladen (2)
18/09/03
Phải
HV
Marjanovic, Sasa (15)
05/02/02
Phải
TV
Dukic, Branko (20)
02/02/00
Trái
HV
Malic, Luka (6)
07/05/00
Trái
TV
Ilic, Jovan (14)
30/01/00
-
HV
Borovcanin, Milos (2)
26/12/00
Phải
TĐ
Drljo, Andrija (10)
06/09/02
Trái
TV
Petrovic, Zvonimir (6)
11/12/00
Phải
TV
Mesinovic, Belmin (21)
06/12/01
-
HV
Osmic, Jasmin (17)
13/07/01
Phải
TV
Basic, Ivan (10)
30/04/02
Trái
HV
Sehic, Eldar (3)
28/04/00
Trái
TV
Begic, Amar (8)
07/08/00
Phải
TM
Kanuric, Adnan (12)
08/08/00
Phải
TĐ
Masic, Anes (9)
08/02/00
Phải
HV
Barisic, Adrian Leon (5)
19/07/01
Phải
TĐ
Bradonjic, Vladimir (19)
11/12/99
Phải
TV
Salcin, Dzani (11)
19/03/00
Trái
HV
Sadiku, Rijad (4)
18/01/00
Phải
TV
Resic, Sevkija (72)
04/12/99
Phải
HV
Vrhovac, Vedran (21)
20/11/98
Phải
HV
Nikolic, Nemanja (2)
21/02/01
Phải
TĐ
Hadzic, Benjamin (17)
04/03/99
Phải
TV
Danilovic, Vladan (8)
27/07/99
Phải
HV
Milicevic, Ivan (6)
16/07/98
Trái
HV
Gazibegovic, Jusuf (2)
11/03/00
Cả hai
TV
Maric, Mateo (15)
18/03/98
Phải
TV
Bojo, Petar (19)
08/01/98
Phải
TM
Besic, Suan (12)
09/04/98
-
HV
Mujakic, Nihad (18)
15/04/98
Trái
TM
Markovic, Matej (0)
22/07/96
Phải
TĐ
Demirovic, Ermedin (9)
25/03/98
Phải
HV
Todorovic, Darko (8)
05/05/97
Phải
TĐ
Aganspahic, Almir (17)
12/09/96
Phải
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.