☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Bucheon FC 1995
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Lee, Young-Min
Sân nhà:
Bucheon Stadium, Bucheon
Chọn mùa giải:
Giải bóng đá chuyên nghiệp hạng nhất Hàn Quốc - Regular Season
Korea Cup - Play-off
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
HV
Ja-ryong, Koo (55)
06/04/92
Phải
TV
Thiaguinho Santos
04/01/00
Trái
TV
Jae-Yong, Jeong (32)
14/09/90
Phải
TM
Seol, Hyun-bin (28)
07/08/01
-
TV
Bassani Da Cruz, Rodrigo (97)
17/10/97
Trái
TV
In-kyu, Jeon (30)
14/11/93
-
TV
Dong-hyun, Kim (24)
15/12/02
-
HV
Lee, Pung-yeon (4)
04/05/00
-
HV
Sang-hyeok, Lee (2)
06/01/01
Phải
TM
Kim, Hyung-Geun (1)
06/01/94
-
TV
Park, Hyeon-bin (16)
19/05/03
-
TV
Hojin, Jeong (5)
06/08/99
Phải
TĐ
Ko, Kyung-Min (87)
11/04/87
Phải
TV
Park, Hyung-Jin (13)
24/06/90
Trái
TĐ
Hee-woong, Jeong (29)
18/05/95
-
TV
Cho, Soo Chul (10)
30/10/90
Phải
TM
kim, Hyeon-yeob (31)
22/08/01
-
HV
Nam, Hyeon-wook (25)
23/02/04
-
HV
Sung-wook, Hong (20)
17/09/02
-
TV
Takahashi, Kazuki (23)
06/10/96
Cả hai
TĐ
Park, Ho-min (9)
09/10/01
-
HV
Seon-ho, Kim (37)
29/03/01
-
TV
Kim, Kyu-min (17)
15/03/03
Phải
TM
Lee, Ju-hyeon (21)
06/12/98
-
TĐ
Lee, Eui-hyeong (18)
03/05/98
-
HV
Seunghyeon, Yu (66)
04/06/03
Phải
HV
Kim, Kyu-Min (77)
20/01/00
-
TV
Choi, Byeong-chan (7)
04/04/96
Phải
TV
Choi, Jae-young (14)
18/03/98
-
HV
da Silva Junior, Nilson Ricardo (6)
31/03/89
Phải
TĐ
Han, Ji-ho (22)
15/12/88
Phải
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.