☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
KS Burreli
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Bicaj, Ditmar
Sân nhà:
Liri Ballabani Stadium, Burrel
Chọn mùa giải:
Giải Hạng Nhất Quốc Gia Albani - Regular Season
Giải Hạng Nhất Quốc Gia Albani, Vòng Playoff Xác Định Đội Vô Địch - Promotion Playoffs
Cúp Quốc Gia Albani - Play-off
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
HV
Muca, Ylber
12/02/99
Trái
TV
Koka, Erblin
26/09/01
-
TM
Dreshaj, Serxhio
17/05/04
-
None
Pasmaciu, Jurgen
30/05/02
-
TV
Xhakaj, Ildi
02/10/03
-
TV
Sina, Jurgen
12/11/04
-
TV
Pjetraj, Fabio
05/07/04
-
None
Rrapi, Igli
06/10/04
-
HV
Rossi Francino, Helio Junior
25/01/00
-
TV
Gjoka, Denis (21)
22/04/02
-
HV
Fetaj, Patrik (20)
06/05/98
Phải
TM
Dani, Sinan (31)
17/09/03
-
TĐ
Naza, Nnamdi (6)
06/09/00
-
HV
Anouidi, Riyad (0)
03/07/03
-
TV
Deivid (0)
14/10/00
Phải
HV
Macedo Rodrigues, Muriel Victor (0)
05/04/99
-
TV
Zani, Klahos (0)
27/09/99
Phải
HV
Paloka, Klejdi (0)
10/05/02
Phải
TV
Marinho Maria, Pedro Henrique (0)
16/02/00
-
TV
Dushkaj, Jurgen (0)
09/06/95
Trái
TĐ
Andrade Marcelino, Jonathan Henrique (0)
02/02/99
-
HV
Shkalla, Silvester (0)
10/08/95
Phải
TĐ
Hoti, Robin (11)
21/12/05
-
HV
Kurbneshi, Donald (10)
19/09/96
-
TV
Koleci, Aristotel (23)
23/03/93
-
TM
Cili, Armando (1)
10/07/02
Phải
TV
Murra, Lorenxho (22)
05/07/03
-
TV
Osikel, Joel (77)
17/06/98
-
HV
Kastrati, Endrit (6)
04/08/97
-
TĐ
Ferruku, Florenc (7)
04/07/01
-
HV
Dedgjonaj, Aleks (3)
26/02/96
-
TV
Stana, Maringlen (8)
27/01/94
-
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.