☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Buxton FC
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Vermiglio, Jamie
Sân nhà:
The Silverlands, Buxton
Chọn mùa giải:
Cúp FA, Vòng Loại - Vòng loại
National League, Bảng Đấu Phái Bắc - Regular Season
National League, Bảng Đấu Phái Bắc, Vòng Play Off - Promotion Playoffs
Cúp FA Nghiệp Dư Anh - Play-off
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TĐ
Pedro, Djavan
05/12/03
-
HV
Popoola, Josh
07/05/04
-
HV
Minihan, Sam (12)
16/02/94
Phải
TV
Weston, Curtis James
24/01/87
Phải
TV
Waters, Matty
07/01/98
Trái
None
Sargent, Matthew (29)
-
-
TĐ
McKay, Jack (19)
19/11/96
-
TV
Sherwood, Oliver (26)
-
-
TV
Wood, Nathan (27)
-
-
TĐ
Boden, Scott David (25)
23/11/89
-
TV
Kirby, Connor (8)
10/09/98
-
HV
Brisley, Shaun Richard (16)
06/05/90
Phải
TĐ
Gilchrist, Jason (14)
17/12/94
-
HV
Newton, Sean (18)
23/09/88
Trái
TĐ
Bunn, Harry (23)
21/11/92
Phải
TV
Moult, Jake (4)
10/02/89
Phải
HV
Turner, Ben Howard (99)
21/08/88
Phải
None
Catt, Ewan (21)
-
-
HV
Hurst, James (12)
31/01/92
Phải
None
Heath, Finlay (17)
-
-
None
Haughton, Joe (16)
-
-
None
Dillingham, Jack (20)
-
-
TĐ
Ward, Jamie John (7)
12/05/86
Phải
TV
Elliott, Tom (10)
06/04/95
-
TV
Clarke, Warren (11)
04/03/98
-
TV
Dawson, Christopher (8)
02/09/94
-
TV
Meikle, Lindon (6)
21/03/88
Phải
HV
Fox, Nathan (3)
14/11/92
Trái
HV
Granite, Josh (5)
27/01/92
-
HV
Middleton, Ben (4)
12/04/95
-
TĐ
De Girolamo, Diego Raymond (9)
05/10/95
-
HV
Kilgallon, Matthew
08/01/84
Phải
HV
Hall, Jordan
07/05/84
Phải
HV
Heywood, Matthew
26/08/79
-
HV
Wilcox, Joe
18/04/89
Phải
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.