☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Campuchia
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Vitorino, Leonardo
Chọn mùa giải:
Vòng sơ loại bóng đá U23 châu Á, bảng G - Vòng loại
Giao hữu U23 - 2025
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TM
Outdom, Om (21)
24/08/95
-
TV
Ravan, Kunthea (15)
02/09/99
-
TĐ
Pov, Ponvuthy (14)
22/01/98
-
HV
Choun, Chanchav (12)
05/05/99
-
TV
Samnang, Sok (9)
18/01/95
-
HV
Somrach, Ros Kong (2)
21/06/96
-
TM
Sereirath, Um (22)
25/09/97
-
TĐ
Son, Vandeth (19)
22/08/97
-
TV
Sodavid, In (10)
02/07/98
-
TĐ
Thiva, Brak (7)
05/12/98
-
TĐ
Borey, Noun (4)
05/08/95
-
HV
Pancharong, Touch (22)
05/03/90
-
TM
Bunchhay, Peng (21)
22/04/92
-
None
Sok, Chanrasmey (15)
-
-
TV
Pung, Soksana (9)
02/03/92
-
TV
Chhoeun, Chhin (17)
10/10/92
-
HV
Ngoy, Srin (16)
01/09/94
-
HV
Kamol, Op (28)
20/12/93
-
TĐ
Chanratana, Prak (24)
16/10/93
-
TM
Monyphearun, Prak (22)
09/06/96
-
HV
Cheng, Meng (23)
27/02/98
-
HV
Thideth, San (19)
05/01/93
-
TM
Souvannarath, Aim (18)
06/06/94
-
TV
Ravy, Ol (14)
15/08/93
-
TM
Sereyroth, Um (30)
25/09/95
Phải
HV
Sothearoth, Nen (3)
24/12/95
-
HV
Pidor, Sam Oeun (17)
20/05/96
-
TĐ
Ratha, Phanny (12)
20/05/93
-
HV
Tola, Nub (13)
01/10/96
Phải
TV
Hoy, Phallin (8)
30/03/96
-
HV
Srin, Ngoy (6)
01/09/94
-
TĐ
Vathanaka, Chan (11)
23/01/94
Trái
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.