☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Campuchia
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Gonzalez, Felix
Chọn mùa giải:
U22 Southeast Asian Games, Group A - Group stage
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TV
Pisal, Kan (5)
-
-
TV
Pisal, Kan
25/12/00
-
TV
Vesly, Chea (45)
05/05/98
-
TĐ
Piseth, Mao
17/02/00
-
HV
Yeu, Muslim
25/12/98
-
TĐ
Menghour, Khieng (10)
01/06/00
-
TĐ
Kakada, Narong (9)
05/07/99
-
HV
Vahed, Ly
26/12/98
-
TM
Svang, Samnang
15/10/00
-
TM
Kimhuy, Hul
07/04/00
-
HV
Sin, Sophanat (33)
-
-
HV
Ouk, Sovann
15/05/98
-
HV
Sambath, Tes
20/10/00
-
TV
Sin, Kakada (20)
05/10/96
-
TV
Ravan, Kunthea (15)
02/09/99
-
TĐ
Pov, Ponvuthy (14)
22/01/98
-
HV
Tola, Nub (13)
01/10/96
Phải
HV
Cheng, Meng (11)
27/02/98
-
TV
Hoy, Phallin (8)
30/03/96
-
TĐ
Thiva, Brak (7)
05/12/98
-
TĐ
Son, Vandeth (19)
22/08/97
-
HV
Pidor, Sam Oeun (17)
20/05/96
-
HV
Choun, Chanchav (12)
05/05/99
-
TV
Sodavid, In (12)
02/07/98
-
TV
Samnang, Sok (9)
18/01/95
-
TĐ
Borey, Noun (4)
05/08/95
-
HV
Baraing, Seut (2)
29/09/99
-
TM
Rath, Um Serei (18)
25/09/97
-
TĐ
Sokly, Heng (27)
-
-
HV
Moul, Daravorn (16)
07/05/93
-
TV
Phearith, Pov (15)
10/05/92
-
TV
Samnang, Chea (8)
15/05/94
-
HV
Ravy, Sob (5)
-
-
TV
Ravy, Ol (3)
15/08/93
-
TM
Sar, Sophea (1)
14/10/92
-
TV
Veasna, Soun (24)
27/03/94
-
TM
Yaty, Sou (22)
17/12/91
-
HV
Vibol, Khiev (19)
-
-
HV
Sothearoth, Nen (3)
24/12/95
-
TV
Pung, Soksana (11)
02/03/92
-
TĐ
Sokngon, Keo (10)
30/04/92
-
TV
Saray, Tum (9)
10/07/92
-
HV
Pancharong, Touch (6)
05/03/90
-
HV
Khemrin, Khek (2)
10/10/92
-
Đang tải......
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.