TỶ LỆ KÈO VÀNG
☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Carrick Rangers FC
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Baxter, Stephen
Sân nhà:
Loughshore Hotel Arena, Belfast
Chọn mùa giải:
Giải Ngoại Hạng - Regular Season
Giải Ngoại Hạng, Vòng Playoff Lên/Xuống Hạng - Promotion/Relegation
Irish Cup - Play-off
League Cup - Play-off
Giải Ngoại Hạng, Vòng Xuống Hạng - Group stage
Đội hình
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TĐ
Boyd, Jack (32)
12/03/07
-
TM
Mather, Robbie
11/12/06
-
TĐ
O'Reilly, Jack (35)
20/02/04
-
TM
Mcintyre, Jack (41)
18/10/02
-
TĐ
Foley, Adam
11/12/89
Phải
TV
Forbes, Shane (33)
31/08/04
-
TM
McDowell, Ryan (40)
07/06/08
-
TĐ
Hastings, Jack
28/03/06
Phải
TV
O'Brien, Luke (31)
13/01/05
-
None
McDowell, Ryan (40)
07/07/08
-
HV
O'Malley, Cian (38)
30/03/03
Phải
HV
Boyle, Ethan (30)
04/01/97
Phải
HV
Webb, Reece (29)
01/05/03
-
TĐ
Given, Joel
23/10/05
Trái
HV
Mitchell, Andrew (8)
06/04/92
Phải
TM
Glendinning, Ross (1)
18/05/93
Trái
TĐ
Heatley, Paul (22)
30/06/87
Trái
TV
Clucas, Seanan (16)
08/11/92
Phải
HV
McCullough, Luke (12)
15/02/94
Phải
TĐ
Gibson, Daniel (24)
10/06/95
Phải
TV
Crowe, Joe (19)
20/04/98
Phải
HV
Watson, Albert (5)
08/09/85
Phải
TV
Graham, Scott (18)
27/08/04
Phải
TV
Andrews, Joshua (17)
12/06/04
Phải
TĐ
Macuilaitis, Nedas (11)
06/08/99
Trái
HV
Stewart, Cameron (3)
11/03/97
Phải
TĐ
Allen, Curtis (10)
22/02/88
Trái
None
Rodgers, Chris (5)
03/01/91
-
HV
Tilney, Ben (39)
28/02/97
-
HV
Buchanan-Rolleston, Benjamin (15)
03/02/02
Phải
TĐ
Cushley, David (7)
22/07/89
Phải
HV
Forsythe, Kurtis (2)
28/09/02
-
HV
Gordon, Steven (6)
27/07/93
Phải
HV
Glendinning, Reece (23)
09/06/95
Phải
TV
Cherry, Kyle (20)
13/05/93
Phải
TV
Surgenor, Mark (4)
19/12/85
-
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.