☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Casric Stars FC
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Mthombeni, Bucs
Sân nhà:
Solomon Mahlangu Stadium, KwaMhlanga
Chọn mùa giải:
Championship - Regular Season
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TĐ
Zwane, Mlungisi (77)
-
-
HV
Mofokeng, Phoka (2)
30/03/95
-
TĐ
Appollis, Diego
18/06/01
Phải
HV
Sindane, Samukelo (48)
-
Trái
TĐ
Phiri, Oageng (95)
05/01/03
-
TM
Anderson, Marc (1)
12/04/98
Phải
TĐ
Skelem, Leletu (37)
12/05/98
Phải
TM
Merlin, Wendeu (40)
07/07/99
-
TV
Lekhatla, Teboho (33)
-
-
TV
Molaba, Malefole Katlego (24)
23/02/94
-
TĐ
Rakwena, Thabang (8)
18/04/97
-
TV
Agoe, Joel (75)
-
-
TV
Makua, Lifa (16)
-
-
HV
Mothapo, Ofentse (14)
-
-
TV
Kgabane, Tlhalefang (3)
12/09/02
-
HV
Sasman, Yagan (23)
10/07/96
Cả hai
HV
Chokoe, Malesela (13)
12/08/90
-
HV
Sebetlela, Lesego (27)
01/06/99
Trái
TV
Thokolo, Medupi (12)
-
-
HV
Tchouplaou, Charles (19)
30/01/01
Trái
HV
Mlilo, Sphamandla (18)
23/02/95
Trái
TV
Mahlonoko, Augustine (80)
17/08/01
-
None
Moukete, Simon Ngoh Fils Ndou (29)
-
-
TV
Chauke, Decide Akana (17)
05/04/96
-
TĐ
Erasmus, Kermit Romeo (10)
08/07/90
Phải
TĐ
Ndiguene, Habib (28)
13/11/00
-
TV
Tlholoe, Loatlile (6)
-
-
TĐ
Lesako, Lebohang (7)
03/07/99
Trái
TM
Mthombeni, Tshigwana Gift (31)
20/05/00
-
TĐ
Seseane, Abbey Junior (38)
15/11/01
Phải
TM
Shumba, Talbert (21)
12/05/90
-
TV
Abubakar, Mumuni (5)
17/05/93
Phải
TV
Nkosi, Siyabonga (4)
25/07/02
Phải
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.