☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Cercle Brugge
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Cinel, Onur
Sân nhà:
Jan Breydel Stadium, Bruges
Chọn mùa giải:
Play-off lên/xuống hạng Giải vô địch quốc gia Pro League - Promotion/Relegation
UEFA Conference League - 25/26
Giải Vô Địch Quốc Gia - Regular Season
Cup Quốc Gia Bỉ - Play-off
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TĐ
Kouassi, Krys
08/03/07
-
TV
Erick Nunes
29/02/04
Phải
HV
Konate, Valy
14/11/06
-
TV
Diaby, Makaya Ibrahima
17/03/07
-
TV
Gerkens, Pieter
17/02/95
Phải
TV
Agyekum, Lawrence (6)
23/11/03
Phải
HV
Ben Sadik, Ilias (86)
18/07/07
-
TV
Jurado, Heriberto (23)
03/01/05
Trái
HV
Mpanzu, Beni (14)
15/05/04
Trái
TĐ
Ngoura, Steve (77)
22/02/05
Phải
TM
Roete, Mathis (91)
20/02/07
-
TV
Vanackere, Ono (78)
10/03/03
-
HV
Gheerardyns, Sebbe (75)
11/01/05
-
TV
Coens, Soren (64)
17/06/03
-
HV
Gomis, Dalangunypole (4)
28/06/04
-
HV
Magnee, Gary (15)
12/10/99
Phải
TM
De Bel, Tiemen (94)
31/10/06
-
TĐ
Bayo, Alama (22)
02/02/06
Phải
HV
Diakite, Ibrahim (2)
31/10/03
Phải
HV
Nazinho, Flavio (20)
20/07/03
Trái
HV
Kakou, Emmanuel (90)
30/06/05
-
TĐ
Ouattara, Abdoul Kader (99)
26/05/05
-
TĐ
Felipe Augusto (10)
18/02/04
-
TĐ
El Bahri, Rayan (68)
13/02/04
-
TĐ
Minda, Alan (11)
14/05/03
Phải
TM
Delanghe, Maxime (21)
23/05/01
Phải
TV
De Wilde, Nils (27)
27/01/03
-
HV
Lietaert, Jonas (76)
16/07/04
Phải
TV
Francis, Abu (17)
27/04/01
Phải
TV
Martle, Xander (40)
27/08/03
-
TM
Langenbick, Bas (84)
13/02/03
-
HV
Ravych, Christiaan (66)
30/07/02
-
TV
Utkus, Edgaras (3)
22/06/00
Phải
TV
Van Der Bruggen, Hannes (28)
01/04/93
Phải
TM
Warleson (1)
31/08/96
Phải
TĐ
Somers, Thibo (34)
16/03/99
Phải
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.