☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
ACS Champions FC Arges
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Andone, Bogdan
Sân nhà:
Stadionul Mioveni, Mioveni
Chọn mùa giải:
Giải vô địch quốc gia Romania - Regular Season
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
None
Dinu, Andrei Bogdan (80)
10/03/08
-
TĐ
Blagaic, Jakov
08/02/00
Phải
HV
Stancu, Claudiu (28)
04/11/09
-
TĐ
Bettaieb, Adel (21)
28/01/97
Phải
TĐ
Ionut, Rafael Petriu (19)
02/11/08
-
TM
Craciun, Luca Marian (33)
25/08/08
-
TĐ
Matos, Ricardo (17)
25/03/00
Cả hai
HV
Briceag, Marius (5)
06/04/92
Trái
TĐ
Heras, Nacho (7)
23/03/97
Phải
TĐ
Martins, Caio (30)
15/12/00
-
TV
Sierra, Rober (27)
21/05/96
Phải
HV
Oancea, Dorinel (26)
02/04/97
-
HV
Ciuciuolete, Radu
09/12/03
-
HV
Butnarasu, Rares
09/09/05
-
TM
Frumuzache, Vlad
13/07/05
-
TM
Silveanu, Alexandru Ionut
22/09/03
-
TĐ
Tchassem, Franck (14)
07/05/99
-
TM
Lazar, David (91)
08/08/91
-
TV
Rata, Vadim (22)
05/05/93
Phải
HV
Sadriu, Leard (3)
22/04/01
Trái
TĐ
Moldoveanu, Robert (99)
08/03/99
Phải
TV
Ailenei, Raul
09/05/07
-
TĐ
Roman, Mihai Alexandru (9)
31/05/92
Phải
HV
Garutti, Guilherme (15)
08/03/94
Phải
TV
Doukoure, Kevin (4)
30/03/99
Phải
TV
Seto, Takayuki (25)
05/02/86
Phải
TV
Petrescu, Ionut Petrisor
29/06/93
Phải
TĐ
Radescu, Ionut (16)
20/03/95
-
TĐ
Pirvu, Yanis (11)
02/04/07
Phải
TV
Dulcea, Patrick (7)
10/02/05
Phải
HV
Tofan, Costinel Andrei (2)
02/08/96
Phải
TM
Straton, Catalin (1)
09/10/89
Phải
TV
Borta, Florin (23)
21/06/99
Phải
HV
Orozco Fernandez, Esteban (43)
07/05/98
Phải
HV
Tudose, Mario (6)
21/01/05
Phải
TV
Manole (98)
28/07/07
-
TV
Stoica, Andrei Floricel (21)
22/01/06
-
TĐ
Pirvu, Yanis (11)
02/04/07
Phải
TV
Dinoci, Alexandru (8)
06/05/05
Phải
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.