☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Cheltenham Town
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Flynn, Michael
Sân nhà:
Jonny-Rocks Stadium, Cheltenham
Chọn mùa giải:
Football League Trophy, Khu Vực Phía Nam Bảng B - Group stage
Giải Hạng Ba - Regular Season
Cúp FA - Play-off
Cúp Liên Đoàn Anh - Play-off
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TV
Backwell, Tommy (28)
22/06/03
-
TĐ
Martin, Josh (16)
09/09/01
Phải
None
Croose, Charlie (44)
-
-
None
Barber, Mark (42)
-
-
HV
Harmon, George (3)
08/12/00
Trái
HV
Anderson, Taine (23)
17/09/05
-
TĐ
Jake Bickerstaff (20)
11/09/01
Phải
HV
Mazionis, Jokubas (19)
23/06/06
-
HV
Wilson, James (5)
26/02/89
Phải
TV
Broom, Ryan (14)
04/09/96
Phải
TĐ
Angol, Lee (9)
04/08/94
-
HV
Cundy, Robbie (6)
30/05/97
-
TV
Tustin, Harry (38)
09/05/07
-
HV
Power, Darragh (12)
29/12/00
Phải
TĐ
Diallo, Mamadou (41)
-
-
TĐ
Dulson, Liam (14)
03/11/99
-
TĐ
Miller, George (10)
11/08/98
-
HV
Bakare, Ibrahim (18)
07/05/02
-
TĐ
Bowman, Ryan (12)
30/11/91
Phải
TV
Sohna, Harrison (25)
01/07/02
-
TV
Archer, Ethon (22)
28/08/02
-
TM
Day, Joseph David (1)
13/08/90
Phải
TV
Young, Luke (8)
22/02/93
Phải
HV
Jude-Boyd, Arkell (2)
22/01/03
Phải
TV
Pell, Harry
21/10/91
Phải
TV
Bennett, Scot (17)
30/11/90
Phải
TĐ
Obieri, Sopuruchukwu (39)
08/01/08
-
TV
Thomas, Jordan (11)
02/05/01
-
TĐ
Taylor, Matty (9)
30/03/90
Phải
TV
Kinsella, Liam (4)
23/02/96
Phải
TV
Harrop, Josh (25)
15/12/95
-
None
Liggett, Brandon (35)
06/04/06
-
TV
Walters, Cameron
10/09/06
-
HV
Sambu, Adulai (28)
28/06/04
-
TĐ
King, Tom (29)
-
-
HV
Davies, Curtis (33)
15/03/85
Phải
TV
Willcox, Freddy (30)
11/12/05
-
TM
Harris, Max (20)
14/09/99
-
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.