TỶ LỆ KÈO VÀNG
☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Cheltenham Town
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Flynn, Michael
Sân nhà:
Jonny-Rocks Stadium, Cheltenham
Chọn mùa giải:
Giải Hạng Ba - Regular Season
Cúp FA - Play-off
Cúp Liên Đoàn Anh - Play-off
Cúp EFL, Vòng Knock-out - Play-off
Football League Trophy, Khu Vực Phía Nam Bảng H - Group stage
Đội hình
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TV
Tustin, Harry (38)
-
-
TV
Dieng, Timothee (5)
09/04/92
Phải
TV
Williams, Ethan (16)
14/11/05
-
TV
Backwell, Tommy (26)
22/06/03
-
HV
Adedokun, Valintino (23)
14/02/03
-
HV
Power, Darragh (24)
29/12/00
Phải
TĐ
Hay, Ashley (11)
10/07/03
-
TĐ
Diallo, Mamadou (41)
-
-
HV
Stubbs, Sam (25)
20/11/98
Phải
TĐ
Dulson, Liam (14)
03/11/99
-
TĐ
Miller, George (10)
11/08/98
-
HV
Bakare, Ibrahim (18)
07/05/02
-
HV
Laing, Levi (5)
12/04/03
Phải
TĐ
Bowman, Ryan (12)
30/11/91
Phải
HV
Payne, Lewis (27)
30/05/04
-
TV
Sohna, Harrison (19)
01/07/02
-
TV
Archer, Ethon (22)
28/08/02
-
TM
Evans, Owen (1)
28/11/96
-
TM
Day, Joseph David (21)
13/08/90
Phải
TV
Young, Luke (8)
22/02/93
Phải
HV
Jude-Boyd, Arkell (2)
22/01/03
Phải
HV
Haynes, Ryan (3)
27/09/95
-
TV
Pell, Harry
21/10/91
Phải
TV
Bennett, Scot (17)
30/11/90
Phải
TĐ
Obieri, Sopuruchukwu (39)
08/01/08
-
TV
Thomas, Jordan (15)
02/05/01
-
TĐ
Taylor, Matty (9)
30/03/90
Phải
TV
Kinsella, Liam (4)
23/02/96
Phải
TV
Harrop, Josh (25)
15/12/95
-
None
Liggett, Brandon (35)
06/04/06
-
TV
Walters, Cameron
10/09/06
-
TV
Pett, Tom (34)
03/12/91
-
HV
Sambu, Adulai (28)
28/06/04
-
TĐ
King, Tom (29)
-
-
HV
Davies, Curtis (33)
15/03/85
Phải
TV
Willcox, Freddy (30)
11/12/05
-
TV
Adshead, Daniel (16)
02/09/01
Phải
HV
Bradbury, Thomas (6)
27/02/98
Trái
TM
Harris, Max (20)
14/09/99
-
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.