TỶ LỆ KÈO VÀNG
☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Cheonan City FC
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Kim, Tae-wan
Sân nhà:
Cheonan Baekseok Stadium, Cheonan
Chọn mùa giải:
Giải bóng đá chuyên nghiệp hạng nhất Hàn Quốc - Regular Season
Korea Cup - Play-off
Đội hình
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TĐ
Ivelja, Pavle (9)
20/01/98
-
HV
Lee, Jong-sung
05/08/92
-
HV
Sang-jun, Lee
14/10/99
-
TM
Park, Ju-won (31)
19/10/90
Trái
TV
Toungara, Aboubacar
15/11/94
-
TĐ
Toungara, Abdoulaye
21/06/99
Cả hai
TV
Yu, Yong-hyeon (36)
27/02/00
Phải
HV
Kim, Seo-jin (38)
07/01/05
-
HV
Myeong, Jun-jae (17)
02/07/94
Phải
HV
Jang, Seong-Jai (6)
12/09/95
Phải
TV
Lee, Kwang-Jin (14)
23/07/91
Phải
TM
Kang, Jeong-mook (21)
21/03/96
-
TV
Seong, Jun Kim (16)
08/04/88
Phải
HV
Dae-young, Goo (90)
09/05/92
Phải
TĐ
Park, Chan-gyo (28)
14/03/05
-
TĐ
Shin, Jung (22)
13/11/01
-
TV
Lee, Yea-chan
01/05/96
-
HV
Kim, Dae-jung (15)
13/10/92
-
TĐ
Ryun-do, Kim (18)
09/07/91
Phải
TM
Je, Jong-hyeon (1)
06/12/91
-
HV
Ma, Sang-hoon (5)
25/07/91
Phải
HV
Lee, Woong Hee (3)
18/07/88
Phải
TM
Min-hyeok, Im (31)
05/03/94
-
TV
Sang-heon, Choi (24)
16/07/01
-
TV
Shin, Hyung-min (32)
18/07/86
Trái
TV
Jae-hoon, Han (29)
25/01/04
-
HV
Geon-ho, Mun (30)
16/06/04
-
HV
Oh, Hyun-gyo (2)
24/07/99
-
HV
Shin, Won-ho (26)
19/05/01
Trái
TĐ
Baek-kyu, Jang (13)
09/10/91
-
TĐ
Seung-woo, Heo (25)
04/08/01
-
TĐ
Han, Seok-hee (17)
16/05/96
-
TĐ
Mota, Bruno (9)
10/02/96
Trái
HV
Seong-ju, Kim (4)
21/02/99
-
HV
Lee, Kwang-jun (3)
08/01/96
-
TĐ
Jung, Suk-hwa (7)
17/05/91
-
HV
Park, Joon-kang (37)
06/06/91
Phải
TV
Yun-seok, Oh (23)
03/12/90
-
TV
Yun, Yong-Ho (8)
06/03/96
-
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.