☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Cộng Hòa Dân Chủ Congo
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Desabre, Sebastien
Năm thành lập:
1919
Chọn mùa giải:
Giải Vô Địch Các Quốc Gia Châu Phi, Vòng Loại - None
Cúp Các Quốc Gia Châu Phi, , Vòng loại, Bảng H - Group stage
Vòng loại World Championship khu vực châu Phi, nhóm 10 - Group stage
FIFA World Cup, Qualification CAF, Group B - Group stage
Cúp Các Quốc Gia Châu Phi, Vòng Loại, Bảng D - Group stage
Giải bóng đá vô địch các quốc gia Châu Phi, Bảng A - Group stage
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TV
Ngalamulume, Boaz (11)
24/09/00
-
None
Talasi, Tonny (17)
23/12/05
-
None
Marzouk, Diakana (15)
-
-
None
Bisamuna, Mbiyeye (13)
22/02/98
-
TV
Miche, Mika (8)
16/09/96
-
TĐ
Horso Mwaku, Malanga (19)
12/11/03
-
None
Baso, Kazema (5)
28/08/00
-
TĐ
Mboma Kinda, Jeancy (20)
03/10/00
-
None
Kapanga, Jacques (4)
-
-
TV
Tukumbane, Jean Benoit (23)
29/08/04
-
TM
Lunanga, Jackson (1)
05/04/97
-
TV
Katumbwe, Mokonzi (25)
23/07/00
-
None
Lutaladio, Osee Ndombele (27)
17/07/98
-
TV
Mtange, Linda (26)
26/11/02
-
HV
Kokeleya, Papy (24)
-
-
None
Mansanga, Lolendo (22)
-
-
None
Kayembe, Heltone (18)
16/03/01
-
None
Efonge, Brudel (16)
28/05/99
-
None
Tshikomb, Oscar Kabwit (14)
05/05/05
-
HV
Kalonji, Ntambwe (12)
-
-
None
Mubalu, Ibrahim Matobo (10)
12/05/05
-
TĐ
Kitambala, Jephte (9)
03/05/99
-
None
Amongo, Agee Basiala (7)
29/12/98
-
TV
Mukau, Ngal ayel (6)
03/11/04
Trái
TV
Sadiki, Noah (3)
17/12/04
Phải
HV
Ngakia, Jeremy (9)
07/09/00
Phải
TM
Kabamba, Esdras (21)
24/06/99
-
TM
Fayulu, Timothy (21)
24/07/99
-
TV
Wissa Bileko, Yoane (20)
03/09/96
Phải
TĐ
Essende, Samuel (9)
23/01/98
Phải
HV
Tuanzebe, Axel (4)
14/11/97
Phải
TV
Mfulu, Omenuke (27)
20/03/94
Phải
HV
Batubinsika, Dylan (5)
15/02/96
Phải
TM
M'Pasi, Lionel (1)
01/08/94
Phải
TĐ
Mayele, Fiston Kalala (19)
24/06/94
-
TĐ
Katompa Mvumpa, Silas (11)
06/10/98
Phải
TĐ
Banza, Simon (23)
13/08/96
Phải
TV
Diangana, Grady (7)
19/04/98
Trái
TV
Bayeye, Brian Jephte (10)
30/06/00
Phải
HV
Bushiri, Rocky (15)
30/11/99
Phải
TM
Bertaud, Dimitry (16)
06/06/98
Phải
TV
Pickel, Charles (18)
15/05/97
Phải
TV
Kakuta, Gael (14)
21/06/91
Trái
HV
Kalulu, Gedeon (3)
29/08/97
Phải
TV
Kayembe (12)
08/08/94
Phải
HV
Inonga, Henock (2)
01/11/93
-
TĐ
Bongonda, Theo (10)
20/11/95
Cả hai
TV
Wissa, Yoane (20)
03/09/96
Phải
TV
Kayembe, Edo (4)
03/06/98
Trái
TM
Siadi Ngusia, Baggio (21)
21/07/97
-
TV
Moutoussamy, Samuel (8)
12/08/96
Trái
TV
Tshibola, Aaron (6)
02/01/95
Phải
HV
Masuaku, Arthur (14)
07/11/93
Trái
TĐ
Akolo, Chadrac (17)
01/04/95
Phải
TĐ
Elia, Mechak (13)
06/08/97
Phải
TĐ
Bakambu, Cedric (17)
11/04/91
Phải
HV
Mbemba, Chancel (22)
08/08/94
Phải
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.