☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
FC Dynamo Bryansk
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Sineokov, Konstantin
Sân nhà:
Dinamo Stadium, Bryansk
Chọn mùa giải:
2. Liga, Division A, Stage 1, Group Silver - Group stage
2. Liga, Division A, Qualification Playoffs - Vòng loại
2. Liga, Division B, Group 3 - Regular Season
Russian Cup, Qualification - Vòng loại
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TĐ
Lopatin, Daniil (32)
20/12/00
Phải
HV
Mankov, Nikita (3)
20/06/00
-
TM
Ermakov, Artem (13)
27/10/05
-
TĐ
Shlenkin, Aleksandr (7)
12/10/00
Phải
HV
Mustafin, Temur (26)
15/04/95
Phải
TV
Karpekin, Artem (28)
03/02/06
-
TV
Shalaev, Oleg (18)
06/02/92
Trái
HV
Khalilov, Khaydar (9)
21/09/03
Phải
HV
Gabdullin, Ilnur (27)
20/03/03
Phải
HV
Yamangulov, Artyom (19)
10/04/03
-
HV
Berliyan, Aleksey (12)
20/03/05
-
TM
Akmurzin, Timur (1)
07/12/97
Phải
TV
Yaroslav, Frolov (21)
17/02/00
Phải
TV
Dudayti, Timur (9)
21/08/96
-
TV
Saigushev, Egor (8)
28/02/03
-
TĐ
Kayneshev, Aleksandr (6)
06/01/98
Phải
TV
Kudryashov, Pavel (29)
27/11/96
Phải
TM
Shebanov, Denis (1)
27/11/89
Phải
TĐ
Belous, Ilya (23)
01/01/95
Phải
HV
Evinov, Aleksandr (27)
01/04/00
-
TV
Alekseevich, Marin Yury (6)
19/05/01
-
HV
Fomichev, Daniil Nikolayevich (25)
01/06/03
-
TĐ
Viktorovich, Olenev Alexander (14)
20/04/99
-
TV
Denis Sobolev (7)
13/08/93
Phải
TV
Nikolaevich, Novikov Maxim (8)
28/06/95
-
HV
Yurievich, Kataev Nikita (5)
20/01/98
-
TM
Alexandrovich, Chuvasov Danila (16)
11/10/02
-
TV
Medvedev, Artem (12)
23/09/02
-
TV
Novikov, Aleksandr (15)
02/07/02
Phải
TĐ
Drogunov, Vladislav (10)
03/02/96
Trái
TV
Pikatov, Maksim (16)
10/05/01
-
TV
Maraev, Nikolay (9)
16/04/95
Cả hai
TV
Pikatov, Dmitriy (20)
15/10/96
Cả hai
None
Shigorev, Sergei
-
-
TM
Kuznechov, Aleksei (1)
20/08/96
Phải
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.