TỶ LỆ KÈO VÀNG
☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
FC Anyang
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Ryu, Byeong-hoon
Sân nhà:
Anyang Stadium, Anyang
Chọn mùa giải:
K-League 1 - Regular Season
Korea Cup - Play-off
Đội hình
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TV
Seong-Beom, Choe (11)
24/12/01
-
TĐ
Hyun-woo, Chae (71)
19/08/04
Trái
HV
Ri, Yong-jik (37)
08/02/91
Phải
TV
Kim, Bo-kyung (24)
06/10/89
Trái
TM
Yun-oh, Lee (1)
23/03/99
Phải
HV
Oude Kotte, Thomas (55)
20/03/96
Trái
TV
Ji-hun, Kang (17)
06/01/97
-
HV
Kim, Ji-hun (3)
14/10/04
-
TĐ
Jang, Jung-woo (23)
09/11/04
-
TV
Biasi, Eduardo (21)
09/01/97
Phải
TĐ
Mota, Bruno Rodrigues (9)
10/02/96
-
TM
Hwang, Byeong-geun (41)
14/06/94
-
HV
Kim, Min-ho (2)
09/01/03
-
HV
Lee, Chang-yong (4)
27/08/90
-
TV
Min-soo, Lee (14)
11/01/92
Phải
TV
Han, Ka-ram (13)
09/02/98
Phải
TV
Park, Jeong-hun (15)
21/08/04
-
TV
Choe, Gyu-hyeon (16)
19/09/00
-
TĐ
Yu, Jeong-wan
05/04/96
-
TĐ
Kim, Un (19)
15/11/94
-
HV
Lee, Dong-hyun (18)
05/10/05
-
TV
Oliveira Santos, Matheus (7)
28/09/97
Trái
HV
Kim, Young-chan (5)
04/09/93
Phải
TM
Kim, Da-sol (31)
04/01/89
Phải
HV
Lee, Tae-heui (32)
16/06/92
Phải
TĐ
Yago (10)
26/05/97
Phải
TV
Seong-woo, Moon (28)
15/05/03
-
HV
Sang-yong, Lee (20)
19/03/94
-
TM
Sung-dong, Kim (88)
23/03/02
-
TV
Kim, Jung-hyun (8)
01/06/93
Phải
HV
Bo-min, Jeon (33)
10/05/00
-
TĐ
Sung-bum, Choi (11)
24/12/01
-
TV
Hyun-woo, Ju (99)
12/09/90
Phải
HV
Jong-hyeon, Park (6)
24/11/00
-
HV
Kim, Dong-jin (22)
28/12/92
-
TM
Tae-hoon, Kim (21)
24/04/97
-
HV
Seung-kyeom, Im (77)
26/04/95
-
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.