☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
FC Bekasi City
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Widyantoro, Widyantoro
Chọn mùa giải:
Giải hạng nhất quốc gia - 24/25
Liga 2, Relegation Round, Group I - Group stage
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TV
Chang-jin, Moon (10)
12/07/93
Phải
TV
Mustaine, Dave (8)
16/11/92
Phải
TM
Bayangkara, Dhika (18)
29/04/91
Phải
TV
Siregar, Ghozali (77)
07/07/92
Trái
HV
Fadilah, Alwi (3)
10/05/04
Trái
TV
Hening Pangestu, Tegar (6)
12/06/93
Phải
HV
El Anabi, Sami (4)
21/06/00
Trái
HV
Hamdani, Restu (96)
14/01/05
-
TĐ
Herlian Adinata, Rafi (91)
07/06/04
-
HV
Kurniady, Mochamad Jody (33)
14/08/00
-
TV
Feri Faroni, Muhammad Indra (28)
28/03/01
-
TV
Zakaria, Mirza (23)
17/09/04
-
TĐ
Tawainella, Ramdani (19)
01/01/00
Phải
HV
Kurniawan, Muhammad Andika (13)
23/04/95
-
TĐ
Sidabutar, Sandeni (11)
12/01/97
-
TV
Asrul, Rafli (7)
19/02/03
Phải
TM
Risky, Muhammad Sudirman (22)
02/02/02
Phải
TĐ
Valpoort, Meghon (9)
31/07/00
-
TM
Supriadi, Cahya (1)
11/02/03
Phải
TV
Ariyanto Maring, Risman (15)
15/06/98
-
TV
Cley, Jhon (10)
09/03/94
Phải
TĐ
Padilah, Muhamad Rizky (26)
26/03/06
-
HV
Tri Prasetyo, Ragil Dimas (5)
31/08/02
-
HV
Imwahyusyah Putra, Liba Valentino (56)
14/02/02
-
TV
Kotulus, Daud (45)
16/12/99
-
TĐ
Fajar Saputra, Riski (27)
27/01/00
-
TĐ
Agung, Titan (21)
05/06/01
Phải
HV
Prasetyo, Agung (16)
22/12/92
Phải
HV
Sutopo, Aji Joko
31/03/99
Phải
TV
Junaidi, Jujun (12)
30/12/98
Phải
HV
Wijaya, Hendra (2)
04/08/89
Phải
TV
Hermawan, Aditta Gigis (21)
22/05/99
Phải
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.