Fenerbahce Istanbul

Thông tin đội bóng

HLV trưởng: Mourinho, Jose
Năm thành lập: 1907
Sân nhà: Sukru Saracoglu Stadium, Istanbul
VT Cầu thủ Ngày sinh Chân thuận
TV Alvarez, Edson (11) 24/10/97 Cả hai
Dorgeles, Nene (45) 23/12/02 Phải
HV Semedo, Nelson (27) 16/11/93 Phải
HV Skriniar, Milan (37) 11/02/95 Phải
TM Cetin, Tarik (13) 08/01/97 Phải
HV Brown, Archie (33) 28/05/02 -
Duran Palacio, Jhon Jader (10) 13/12/03 Trái
HV Mimovic, Ognjen (77) 17/08/04 Phải
TV Talisca, Anderson (94) 01/02/94 Trái
HV Carlos, Diego (3) 15/03/93 Phải
TV Ekiz, Yigit Emir (44) 27/07/06 -
TM Biterge, Engin Can (39) 22/01/07 -
Akgun, Arda 11/01/07 -
TV Amrabat, Sofyan (34) 21/08/96 Phải
HV Fidan, Yigit 11/05/05 Phải
En-Nesyri, Youssef (19) 01/06/97 Cả hai
Tosun, Cenk (23) 07/06/91 Cả hai
Aydin, Oguz (70) 27/10/00 Phải
HV Soyuncu, Caglar (4) 23/05/96 Phải
TV Mercan, Munir Levent (22) 10/12/00 Cả hai
TV Aziz Fall, Abdou (60) 20/02/07 -
HV Akcicek, Yusuf (95) 25/01/06 Trái
TM Livakovic, Dominik (40) 09/01/95 Phải
TV Karayazi, Efekan 06/04/05 -
HV Fayed Abdelwahab El Rakhawy, Omar 04/07/03 -
Under, Cengiz (20) 14/07/97 Trái
TV Fred (7) 05/03/93 Trái
HV Muldur, Mert (18) 03/04/99 Cả hai
TV Elmaz, Bartug (28) 19/02/03 Phải
HV Becao, Rodrigo (50) 19/01/96 Phải
TV Szymanski, Sebastian (53) 10/05/99 Trái
HV Djiku, Alexander (6) 09/08/94 Phải
TM Egribayat, Irfan Can (1) 30/06/98 Phải
TV Demir, Emre (25) 15/01/04 Trái
HV Oosterwolde, Jayden (24) 26/04/01 Trái
HV Demir, Yigit Efe (14) 02/08/04 Phải
TV Mor, Emre (99) 24/07/97 Trái
HV Ortakaya, Emir (65) 22/06/04 Trái
HV Kapacak, Burak 08/12/99 Phải
TM Cetin, Ertugrul (54) 21/04/03 Phải
Kahveci, Irfan (17) 15/07/95 Trái
TV Yuksek, Ismail (5) 26/01/99 Phải
TV Yandas, Mert Hakan (8) 19/08/94 Phải

Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.

Đang tải......
Đang tải......

Bài viết liên quan

Không tìm thấy bài viết liên quan.