KF Feronikeli

Thông tin đội bóng

HLV trưởng: Dervisholli, Granit
Năm thành lập: 1974
Sân nhà: Rexhep Rexhepi Stadium, Glogovac
VT Cầu thủ Ngày sinh Chân thuận
Kryeziu, Armend (88) - -
TV Demiri, Lis (24) 01/05/01 -
TV Avdyli, Florent (11) 10/07/93 Phải
TV Terzi, Yevgeni (77) 27/06/97 Cả hai
HV Stepanenko, Valeriy (4) 19/10/98 Trái
HV Lutfiu, Taulant (34) 09/06/01 -
TM Brozi, Marvin (12) 07/07/01 Phải
TM Qorri, Jon (98) 28/11/06 -
Muharem, Suhejlj (15) 25/08/01 Trái
Kiqina, Sokol (17) 23/03/02 Phải
TV Maloku, Arlind (19) 01/06/04 -
TV Zumberi, Lavdim (10) 27/11/99 Phải
TV Llapashtica, Muhamed (21) 09/07/03 Phải
HV Halili, Armend (3) 22/06/97 -
TV Morina, Endrit (8) 24/08/01 -
Zekolli, Leart (99) 24/10/01 Cả hai
TM Moschin, Simone (1) 20/01/96 Trái
TV Hyseni, Hasan (7) 14/04/97 -
None Ngucati, Ylli - -
None Sylaj, Drenit - -
TV Kucica, Endrit - -
Kucica, Arian 17/02/03 -
None Bardhi, Rizah - -
None Brahimi, Rinor - -
None Hoxha, Visar - -
TM Mala, Erion 01/01/05 -
TV Qorri, Adonis (14) 23/04/03 -
HV Rexhepi, Bejte (18) 05/02/03 -
None Krasniqi, Arlind - -
None Kastrati, Ard - -
Seferi, Kaltrin 21/07/02 -
HV Shala, Lorent 20/08/00 -
HV Morina, Drinor 10/05/02 -
Rexhepi, Pajazit - -
Prokshi, Diar 27/08/98 -
Mbye, Basiru 19/09/99 Phải
Hoti, Rizon (29) - -
TM Krasniqi, Festim (39) 07/01/00 Phải
TV Hajdari, Dorent (77) 28/01/01 -
HV Lladrovci, Lapidar (5) 15/12/90 Phải

Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.

Đang tải......
Đang tải......

Bài viết liên quan

Không tìm thấy bài viết liên quan.