☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
FK Bokelj Kotor
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Draskovic, Slobodan
Sân nhà:
Stadion pod Vrmcem, Kotor
Chọn mùa giải:
1. CFL - Regular Season
Cúp Bóng Đá Montenegro - Play-off
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
None
Pavicevic, Stefan (32)
-
-
TV
Hirata, Kaito (11)
25/07/01
-
TĐ
Siladji, Vladimir
23/04/93
Cả hai
HV
Hodzic, Dusan
31/10/93
Phải
HV
Balic, Sasa
29/01/90
Trái
TV
Janketic, Velizar
15/11/96
Phải
TĐ
Kuc, Matija
13/10/05
-
HV
Kovacevic, Denis (2)
12/12/02
Trái
TV
Cavor, Vasilije
17/04/02
Phải
HV
Marko Cavor
05/07/99
-
TĐ
Perovic, Dejan
19/08/02
Cả hai
TV
Suwa, Yuma
29/08/00
Phải
TM
Licina, Suad
08/02/95
Phải
TV
Cermelj, Filip (28)
28/09/98
-
TM
Tesovic, Aleksej (12)
-
-
HV
Bumbar, Drago (32)
10/11/97
Phải
HV
Mrsulja, Stefan (17)
15/12/99
Phải
TV
Mori, Eiki (2)
30/09/01
-
HV
Petrovic, Nemanja (3)
25/03/00
-
TV
Kovacevic, Mitar (33)
15/10/01
-
None
Radulovic, Ilija (6)
12/04/00
-
None
Hoten, Adil (3)
-
-
TĐ
Vilotijevic, Zarko
04/01/96
Cả hai
None
Radevic, Balsa (27)
-
-
TV
Cetkovic, Balsa (18)
20/12/03
-
None
Djurdjic, Strahinja (22)
-
-
None
Mukovic, Fatih (26)
07/09/01
-
TĐ
Pepic, Dejan (9)
27/07/93
-
HV
Raso, Bogdan (33)
06/10/00
Phải
None
Vukajlović, Dorde (16)
-
-
TV
Barjaktarovic, Radovan
10/07/99
-
HV
Yun, Jun-Young (14)
20/10/01
-
None
Dordevic, Rajko
-
-
None
Kaleziq, Erand
-
-
None
Kovinic, Nedeljko (32)
-
-
None
Kljajevic, Danilo (84)
-
-
TĐ
Pavicevic, Stevan (14)
07/11/86
Phải
None
Mirkovic, Milan (32)
-
-
TV
Pocek, Igor (3)
23/12/94
Phải
None
Lesjak, Martin (2)
-
-
None
Gopcevic, Luka (13)
-
-
None
Vranes, Andrej (8)
24/11/99
-
HV
Drobnjak, Filip (24)
07/10/01
Trái
HV
Dunia, Yeami (6)
16/12/96
-
TM
Spasojevic, Stefan (88)
23/08/93
Phải
None
Radojevic, Nemanja (35)
-
-
None
Tabas, Ognjen (21)
-
-
TV
Kovacevic, Mitar (33)
15/10/01
-
HV
Lekic, Milos
21/03/95
-
TM
Sevaljevic, Nikola
16/04/83
-
HV
Rackovic, Ivan
13/09/94
-
TV
Vujovic, Matija (18)
09/06/95
-
None
Colan, Aleksandar (17)
-
-
None
Buskovic, Dejan (19)
-
-
None
Katelan, Toni (20)
-
-
None
Perovic, Djordje
-
-
None
Radevic, David (7)
-
-
None
Sklender, Petar (23)
-
-
None
Jankovic, Djordje
-
-
None
Drakic, Vanja
-
-
None
Kristin, Radomir
-
-
None
Radovic, Ivan (99)
-
-
HV
Walidjo, Ibrahim (30)
02/04/89
-
HV
Zlaticanin, Miroslav (15)
26/05/85
-
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.