☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
FK Omarska
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Stanivukovic, Milan
Sân nhà:
Stadion Omarska, Omarska
Chọn mùa giải:
Giải Ngoại Hạng Nước CH Srpska - Regular Season
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
None
Mijić, Mihajlo
-
-
None
Chulum, Daniel
-
-
None
Dakic, Stefan
-
-
None
Vukajlović, Bojan
-
-
None
Trkulja, David
-
-
None
Mandic, Lazar
-
-
None
Bataz, Nemanja (8)
-
-
TV
Krecelj, Arnando
28/07/86
Phải
TV
Nisic, Lazar
24/01/02
-
TV
Nisic, Djorde (70)
24/01/02
-
TV
Mikic, Mario (36)
18/09/02
-
TV
Petkovic, Milan (20)
02/11/02
-
None
Marin, Daniel (19)
14/02/05
-
TV
Kovacevic, Milan (66)
18/10/93
-
TĐ
Kopanja, Nikola (7)
27/11/96
-
TM
Vujicic, Luka (95)
12/05/03
-
TV
Rastoka, Marinko
03/10/91
Trái
HV
Milakovic, Vladan (2)
19/06/03
-
None
Timarac, Nikola (13)
-
-
TV
Radanovic, Marko (20)
01/10/93
-
None
Ratkovic, Andrej
-
-
TV
Zdjelar, Darko (4)
20/11/94
Phải
TV
Vracar, Milan (77)
05/08/00
Phải
TĐ
Sunic, Danijel (16)
05/07/03
Phải
TV
Stojnic, Dusko (15)
14/08/02
Phải
TĐ
Stevic, Milos (22)
03/06/94
Phải
HV
Rosic, Djorde (99)
26/04/94
-
HV
Romanic, Bojan (5)
25/10/85
Phải
TV
Romanic, Darko (8)
27/01/90
Phải
HV
Romanic, Dragan (17)
23/05/01
Phải
HV
Ratkovic, Mario (3)
08/03/01
Phải
TĐ
Panic, Vedran (9)
23/01/91
Phải
TV
Nisevic, Dejan (6)
02/03/84
-
HV
Lajic, Predrag
31/03/98
Phải
TV
Krecelj, Arnando (10)
28/07/86
Phải
HV
Jokic, Marko (2)
27/04/00
Phải
TM
Jokic, Mladen (33)
18/03/84
Phải
TĐ
Jacimovic, Ognjen (21)
06/10/93
Phải
TĐ
Grahovac, Borislav (11)
17/05/94
Phải
TĐ
Gavranovic, Lukas (19)
11/02/97
Phải
TM
Begovic, Nikola (1)
17/10/95
Phải
HV
Andic, Vladan (12)
17/05/94
Phải
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.