Fujieda MYFC

Thông tin đội bóng

HLV trưởng: Sudo, Daisuke
Sân nhà: Fujieda Soccer Stadium, Fujieda
VT Cầu thủ Ngày sinh Chân thuận
Sakakibara, Kyota 20/10/01 Trái
TV Matsushita, Yoshiki 03/03/94 Trái
TV Matsuki, Shunnosuke 24/10/96 -
HV Kusumoto, Takumi 10/12/95 Phải
TV Kaneko, Shota 02/05/95 Phải
TV Edoojon Kawakami, Chie 21/04/98 -
HV Mori, Yuri 08/08/00 -
Kanda, Hayato 01/08/02 Phải
TV Kawamoto, Taiga 23/07/06 Phải
HV Nakamura, Ryo (3) 20/07/02 -
TV Okazawa, Kosei 22/10/03 Trái
Diamanka, Cheikh 20/01/01 Phải
TV Sese, Hiroto (36) 20/08/99 -
TV Seriu, Kaito (30) 22/02/06 -
TV Maeda, Shoma (27) 08/01/02 -
Nagata, Kanta (24) 11/08/01 -
TV Kajikawa, Ryota (23) 17/04/89 Phải
TV Osone, Kota (13) 17/08/99 -
TV Asakura, Ren (8) 28/04/01 Phải
HV Nakagawa, So (4) 01/06/99 Phải
TV Nakagawa, Kazaki (14) 03/07/95 -
TV Nakagawa, Kazaki 03/07/95 -
TM Kitamura, Kai Chidi (41) 17/09/00 -
TV Campos da Costa, Pedro Henrique (29) 02/06/03 -
TV Enomoto, Keigo (10) 05/09/99 -
Hirao, Kenshiro (17) 09/10/00 -
TV Sugita, Masahiko (15) 16/06/95 -
da Silva Chaves, Anderson Leonardo (11) 03/03/01 -
HV Suzuki, Shota (3) 21/11/96 -
TM Okanishi, Kosuke (1) 17/07/90 Phải
HV Hisadomi, Ryosuke (22) 19/03/91 Phải
HV Kawashima, Nobuyuki (2) 04/02/92 Phải

Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.

Đang tải......
Đang tải......

Bài viết liên quan

Không tìm thấy bài viết liên quan.