☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
KRC Genk
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Fink, Thorsten
Năm thành lập:
1923
Sân nhà:
Cegeka Arena, Genk
Chọn mùa giải:
Nationale 1 VV - Regular Season
Giải Vô Địch Quốc Gia - Regular Season
Cup Quốc Gia Bỉ - Play-off
UEFA Europa League, Playoff Round - Vòng loại
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TM
Lawal, Tobias
07/06/00
Phải
TV
Yokoyama, Ayumu
04/03/03
Phải
TV
Heymans, Daan
15/06/99
Phải
TV
Mirisola, Robin (59)
08/12/06
-
TV
Medina Ortiz, Yaimar Abel (19)
05/11/04
Trái
TM
Vliegen, Olivier (82)
07/02/99
Phải
TM
Kiaba Brughmans, Lucca (51)
27/06/08
Phải
HV
Pierre, Kayden (2)
16/02/03
-
TV
Sattlberger, Nikolas (24)
18/01/04
Cả hai
TĐ
Hyeon-gyu, Oh (9)
12/04/01
Phải
HV
Smets, Matte (6)
04/01/04
Phải
HV
Palacios, Adrian (34)
07/06/04
Trái
TV
Steuckers, Jarne (23)
04/02/02
Trái
TV
Nkuba, Ken (27)
21/01/02
-
TĐ
Adedeji-Sternberg, Noah (32)
19/06/05
Phải
TV
Karetsas, Konstantinos (20)
19/11/07
-
TĐ
El-Ouadi, Zakaria (77)
31/12/01
-
TĐ
Zeqiri, Andi (9)
22/06/99
Trái
HV
Ndenge Kongolo, Josue (44)
13/04/06
-
TM
Van Crombrugge, Hendrik (1)
30/04/93
Trái
TV
Kayembe (18)
08/08/94
Phải
TV
Bangoura, Ibrahima Sory (21)
05/01/04
Phải
TĐ
Arokodare, Toluwalase Emmanuel (99)
23/11/00
-
TV
Sor, Yira (14)
24/07/00
Phải
HV
Ouattara Mohammed, Aziz (4)
04/01/01
Phải
HV
Sadick, Mujaid (3)
14/03/00
Phải
TĐ
Oyen, Luca (11)
14/03/03
Phải
TV
Hrosovsky, Patrik (17)
22/04/92
Phải
TV
Heynen, Bryan (8)
06/02/97
Phải
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.