☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Georgia
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Svanadze, Ramaz
Chọn mùa giải:
Giải vô địch U21 Châu Âu, bảng C - Group stage
U21 EURO, Qualification, Group 6 - Group stage
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TV
Lordkipanidze, Dachi (2)
08/03/05
Cả hai
TĐ
Gotsiridze, Davit (17)
06/09/04
-
HV
Odishvili, Lado (3)
28/05/03
-
HV
Gogotishvili, Davit (17)
24/01/03
-
TV
Mamageishvili, Otar (8)
15/01/03
-
TV
Zurabiani, Davit (16)
22/02/02
Phải
HV
Mamatsashvili, Saba (13)
23/08/02
Trái
HV
Salukvadze, Luka (18)
28/01/03
Phải
HV
Sikharulashvili, Nika (15)
07/10/03
Phải
TV
Ugrekhelidze, Nikoloz (5)
15/08/03
Trái
HV
Bagrationi, Mukhran (22)
13/02/04
Trái
TV
Yegoian, Irakli (21)
19/03/04
Phải
TV
Geguchadze, Gegi (15)
30/12/03
-
TV
Abuashvili, Giorgi (20)
08/02/03
Phải
TV
Morchiladze, Tornike (19)
10/01/02
Cả hai
TĐ
Ogbaidze, Shalva (17)
01/08/02
Phải
TV
Tskhovrebashvili, Nikoloz (6)
07/01/04
-
TV
Osikmashvili, Levan (14)
20/04/02
Phải
TĐ
Iobashvili, Jaduli (18)
01/01/04
Phải
TM
Kharatishvili, Luka (23)
11/01/03
-
HV
Rukhadze, Zurab (2)
30/07/03
Trái
TM
Makatsaria (1)
11/06/04
-
TĐ
Gordeziani, Vasilios (22)
29/01/02
Phải
TM
Kalichava, Nodari (12)
24/11/00
Phải
TV
Gagnidze, Luka (10)
28/02/03
Phải
TV
Gagnidze, Nika (20)
20/03/01
Phải
TV
Sigua, Gabriel (17)
30/06/05
Phải
TV
Khorkheli, Nika (17)
09/09/01
Trái
HV
Sazonov, Saba (15)
01/02/02
Phải
TV
Mamageishvili, Gizo (11)
15/01/03
-
TM
Tandilashvili, Levan (12)
27/02/03
-
TV
Moistsrapeshvili, Giorgi (10)
29/09/01
Phải
TĐ
Kvernadze, Giorgi (9)
07/02/03
Phải
TV
Lominadze, Nodari (6)
04/04/02
Phải
HV
Khvadagiani, Saba (4)
30/01/03
Phải
HV
Maisuradze, Giorgi (18)
31/01/02
-
TM
Kutaladze, Luka (23)
27/04/01
Phải
HV
Gelashvili, Iva (3)
08/04/01
Phải
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.