☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Grankulla IFK
Thông tin đội bóng
Sân nhà:
Kauniaisten Keskuskentta, Kauniainen
Chọn mùa giải:
Giải Hạng Nhì Quốc Gia, Bảng A - Regular Season
Cúp QG Phần Lan - Play-off
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TV
Bergman, Jami (26)
-
-
TV
Hamse, Abdi (15)
-
-
None
Makela, Ville (29)
-
-
None
Rosenstrom, Ted (24)
-
-
TV
Uomala, Samuli (21)
-
-
TĐ
Toure, Cheikh (9)
09/09/90
Phải
None
Ndongala, Jonathan (3)
19/06/97
-
TM
Patronen, Aleksanteri (12)
17/04/98
-
None
Abdulkadir Mohamed, Hanad (25)
-
-
None
Hormavirta, Juho (21)
-
-
None
Pulkkinen, Niko (20)
-
-
None
Beijar, Alexander (16)
-
-
TM
Hamalainen, Tatu (12)
03/01/98
-
None
Dubova, Kujtim (26)
-
-
None
Ruokokoski, Reko (7)
-
-
None
Hellsten, Henrik (24)
-
-
None
Tiilikainen, Vertti (23)
-
-
TV
Khary, Omar (11)
30/11/94
Phải
TV
Azemi, Valdrin (8)
06/08/98
Cả hai
HV
Kouyate, Bangaly (4)
13/06/95
Cả hai
HV
Ahadi, Faraz (18)
28/10/96
-
TV
Stevens, Dan (2)
10/04/85
Phải
TV
Tormanen, Janne (10)
29/01/89
Phải
TV
Seferi, Valmir (15)
18/02/93
Cả hai
TM
Lindeman, Kimi (12)
27/11/90
-
TV
Mikkonen, Timo (13)
05/02/90
-
HV
Perera, Niko (4)
27/01/88
-
HV
Nyman, David (14)
11/06/90
-
TĐ
Langhoff, Samuel (19)
15/11/94
Phải
TM
Holma, Aki (0)
21/09/79
Phải
TM
Vuorinen, Toni (1)
15/04/92
-
TĐ
Britschgi, Jonas (16)
12/11/82
-
TV
Luoto, Lassi (21)
07/12/86
Phải
TV
Matrone, Claudio (11)
08/06/90
Trái
TĐ
Langhoff, Daniel (9)
15/10/92
Phải
HV
Ilomaki, Joonas (8)
17/07/90
Cả hai
HV
Kaasinen, Joni (7)
11/09/86
-
TĐ
Meyer, Petter (17)
21/02/85
Phải
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.