☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
FC Gutersloh 2000
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Hesse, Julian
Sân nhà:
Heidewaldstadion, Gutersloh
Chọn mùa giải:
Regionalliga Khu Vực Phía Tây - Regular Season
Cúp quốc gia Đức - Play-off
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TĐ
Maiella, Paolo
18/10/97
Phải
TV
Liehr, Jan-Lukas (7)
11/08/97
Trái
HV
Arkenberg, Fynn
04/03/96
Phải
HV
Borgmann, Jannik
12/11/97
-
TV
Rother, Bjorn (16)
29/07/96
Phải
TV
Esko, Markus
04/03/00
Cả hai
None
Frieling, Luis
-
-
HV
Winke, David Theodor
02/02/00
Trái
TĐ
Beckhoff, Phil (2)
10/04/00
-
HV
Bollmann, Henri (2)
13/09/05
-
HV
Henke, Justus
05/06/01
-
TĐ
Touratzidis, Dimitrios
10/10/96
Cả hai
TV
Tubing, Nico Alexander
07/04/03
-
TV
Lanfer, Erik
13/03/04
-
TM
Schabbing, Roman
06/02/02
Cả hai
HV
Cilgin, Joel (29)
08/10/04
-
TV
Kandic, Aleksandar (27)
05/07/03
Cả hai
TM
Matuschewsky, Tim (12)
02/08/01
Phải
HV
Knuth, Jonas (12)
12/04/02
Phải
TĐ
Haeder, Matthias (10)
23/02/89
Cả hai
TV
Kording, Andre (5)
26/05/89
Phải
TĐ
Degtjarevs, Grigorijs (37)
07/03/04
-
TV
Dantas, Allan Firmino (8)
28/01/97
Cả hai
TĐ
Freiberger, Kevin (19)
16/11/88
Cả hai
TV
Twardzik, Patrik (18)
10/02/93
Trái
TV
Rolf, Lennard (11)
15/10/99
-
TM
Peters, Jarno (13)
25/06/93
Phải
HV
Weichert, Leo (36)
06/03/03
-
TV
Lohmar, Hendrik (31)
23/06/96
Trái
HV
Obst, Jeffrey (23)
25/11/93
Phải
HV
Schauerte, Julian (6)
02/04/88
Phải
TM
Szczepankiewicz, Daniel (28)
23/08/93
Phải
TV
Illig, Ilias (7)
05/09/97
Phải
HV
Lucke, Marcel (15)
09/03/96
-
TV
Manstein, Tim (16)
25/09/89
Trái
HV
Widdecke, Pascal (24)
15/09/94
Trái
HV
Beuckmann, Lars (4)
25/09/89
Phải
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.