TỶ LỆ KÈO VÀNG
☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Forge FC Hamilton
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Smyrniotis, Bobby
Sân nhà:
Tim Hortons Field, Hamilton
Chọn mùa giải:
Giải vô địch bóng đá chuyên nghiệp Canada - Regular Season
Cúp Quốc Gia Canada - Play-off
CONCACAF Champions Cup - Play-off
Đội hình
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TV
Lipovschek, Keito (23)
03/04/05
-
None
Filion, Maxime (12)
13/04/03
-
TĐ
Massunda, Hoce (17)
19/06/05
-
TV
Kone, Amadou (41)
14/05/05
Trái
TV
Paton, Ben (6)
05/05/00
-
HV
Rama, Rezart (24)
04/12/00
Phải
HV
Jevremovic, Marko (3)
23/02/96
-
HV
Nimick, Daniel (5)
22/09/00
-
TĐ
Wright, Brian (9)
23/03/95
-
TĐ
Babouli, Molham (18)
01/02/93
Phải
TV
Benítez, Orlendis (26)
26/11/96
-
TV
Cisse, Elimane Oumar (8)
12/03/95
Phải
TĐ
Ampomah, Nana (11)
02/01/96
Phải
TV
Bruno, Zayne (32)
23/01/07
-
TM
Koleilat, Jassem (16)
30/07/99
-
HV
Duncan, Malcolm
04/09/99
-
TV
Kane, Khadim (64)
17/05/05
-
TĐ
Badibanga, Beni (39)
19/02/96
Trái
HV
Owolabi-Belewu, Malik (81)
03/07/02
Trái
TV
Jensen, Noah (22)
20/07/99
-
TĐ
Borges, Tristan (19)
26/08/98
Trái
TM
Kalongo, Christopher (29)
07/01/02
-
TV
Hojabrpour, Alessandro (21)
10/01/00
-
TV
Bekker, Kyle Edward (10)
02/09/90
Phải
HV
Achinioti Jonsson, Alexander Borje (13)
17/04/96
-
TV
Choiniere, David (7)
07/02/97
-
HV
Samuel, Dominic (4)
29/09/94
Phải
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.