☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Heart of Midlothian FC
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
McInnes, Derek John
Sân nhà:
Tynecastle Park, Edinburgh
Chọn mùa giải:
League Cup, Bảng E - Group stage
UEFA Conference League - 25/26
Giải vô đich quốc gia Scotland - Regular Season
Cúp quốc gia Scotland - Play-off
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
HV
Findlay, Stuart
14/09/95
Phải
TĐ
Soares Braga, Claudio Rafael
28/10/99
Phải
HV
McEntee, Oisin
05/01/01
-
TV
Kabangu, Elton (7)
08/02/98
Trái
TV
Borchgrevink, Christian
11/05/99
Phải
TV
Kyziridis, Alexandros
16/09/00
Cả hai
TV
Osborne, Alfie (64)
16/07/08
-
HV
Milne, Harry (18)
29/10/96
Trái
TV
Kartum, Sander Erik (27)
03/10/95
Trái
HV
Steinwender, Michael (15)
04/05/00
-
HV
McCart, Jamie (30)
20/06/97
Trái
HV
Forrester, Adam (35)
31/03/05
Phải
TĐ
Vargas, Kenneth (77)
17/04/02
Phải
TĐ
Jaiteh, Musa Drammeh (37)
26/11/01
Phải
TM
Fulton, Ryan (12)
23/05/96
Phải
TĐ
Dhanda, Yan (20)
14/12/98
Phải
TV
Spittal, Blair (16)
19/12/95
Phải
None
Sandilands, Callum (36)
07/09/05
-
TV
Denholm, Aidan (22)
09/11/03
Phải
HV
Kent, Frankie (2)
21/11/95
Phải
TV
Nieuwenhof, Calem (8)
17/02/01
Phải
TĐ
Wilson, James (21)
06/03/07
Phải
TM
Stone, Harry (23)
20/04/02
Phải
TM
Clark, Zander (28)
26/06/92
Phải
TĐ
Shankland, Lawrence (9)
10/08/95
Phải
TĐ
Forrest, Alan (17)
09/09/96
Phải
TV
Neilson, Lewis (23)
15/05/03
Phải
TV
Tait, Macaulay (25)
27/08/05
Trái
TV
Devlin, Cameron (14)
07/06/98
Phải
TV
Baningime, Beni (6)
09/09/98
Phải
TV
Pollock, Finlay (24)
27/06/04
Phải
HV
Kingsley, Stephen (3)
23/07/94
Trái
TM
Gordon, Craig (1)
31/12/82
Phải
HV
Halkett, Craig (4)
29/05/95
Trái
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.