☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Bayern Hof
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Spindler, Alexander
Sân nhà:
Grüne Au, Hof
Chọn mùa giải:
Giải nghiệp dư hạng nhì Bayernliga, khu vực phía Bắc - Regular Season
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TĐ
Terakaj, Emir
24/03/01
-
TĐ
Petracek, Tomas (27)
17/08/93
Cả hai
TĐ
Miller, Pierrce (26)
08/06/98
-
TĐ
Zaginailov, Sergey (9)
03/01/91
Trái
TV
Wich, Noah (16)
23/07/04
Trái
TĐ
Drewanz, Cedric (21)
-
-
TV
Geiler, Hendrik (19)
19/11/03
-
TV
Wülfert, Lukas (18)
27/12/97
-
TV
Weiss, Maximilian (8)
22/06/98
Phải
TV
Mukoyama, Yuma (19)
-
-
TV
Mittereder, Tizian (21)
27/03/03
-
HV
Scherbaum, Tim (5)
-
-
HV
Schubert, Marian (28)
18/09/02
-
HV
Seifert, Ferdinand (13)
09/08/99
-
HV
Seidel, Alexander (5)
07/08/00
-
HV
Kasper, Simon (2)
24/11/02
-
HV
Zhuk, Vadim (3)
15/04/91
Phải
None
Oral, Cengizhan
-
-
TĐ
Durkan, Museyin (11)
30/09/00
-
TV
Sedlacek, Daniel (14)
10/04/00
-
TM
Preissler, Nico (30)
26/12/01
-
TV
Schmidt, Nico (6)
14/11/96
Phải
HV
Muller, Jonathan (23)
18/04/00
-
TV
Hajek, Adam (19)
06/06/95
-
HV
Schuberth, Yannick (5)
20/12/95
-
HV
Hamann, Johannes (23)
12/02/99
-
TM
Lang, Jonas (22)
29/11/00
Phải
HV
Krantz, Fabian (17)
18/07/00
Trái
TĐ
Fiebiger, Dennis
09/09/99
-
HV
Guilhermino Miranda, Heron (4)
19/04/90
Trái
TV
Bifano, Elia (28)
09/05/99
-
TV
Kyndl, Matej (24)
25/01/93
-
TM
Guyon, David (1)
27/06/97
Cả hai
TV
Winter, Kevin (10)
23/10/92
-
HV
Vogel, Loris (2)
03/06/99
-
TV
Seiter, Mikel (18)
03/09/96
-
TV
Strossner, Felix (21)
12/10/96
-
HV
Schraps, Christian (7)
03/03/88
Cả hai
TV
Fleischer, Harald (13)
22/01/85
Phải
TĐ
Knoll, Andreas (9)
21/10/92
Phải
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.