TỶ LỆ KÈO VÀNG
☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Ingolstadt
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Wittmann, Sabrina
Sân nhà:
Audi Sportpark, Ingolstadt
Chọn mùa giải:
Giải 3. Liga - Regular Season
Cúp quốc gia Đức - Play-off
Đội hình
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TĐ
Christensen, Gustav (24)
07/09/04
Phải
TM
Boevink, Pelle (26)
06/01/98
Phải
TV
Pestel, Kurt (35)
17/04/05
-
HV
Ozden, Mustafa (21)
06/01/06
Trái
TĐ
Ham, Micah (31)
18/12/05
-
TV
Ozturk, Berkay (39)
23/03/05
-
TV
Decker, Elias (3)
15/03/06
-
TV
Besuschkow, Max (17)
31/05/97
Phải
HV
Lechner, Luca (4)
27/04/05
Trái
TĐ
Sekulovic, Davide (33)
11/09/04
-
TV
Gul, Emre (5)
09/01/05
Cả hai
HV
Plath, Max (14)
01/07/05
-
TĐ
Heike, Tim (9)
25/02/00
Phải
TM
Simoni, Simon (41)
14/07/04
Phải
HV
Duhring, Marc Niclas (18)
15/01/04
Trái
TĐ
Borkwoski, Dennis (7)
26/01/02
Phải
HV
Hoppe, Mattis (2)
23/07/03
Phải
TĐ
Drakulic, Ognjen (30)
26/03/06
Phải
TĐ
Gronning, Sebastian (11)
03/02/97
Phải
TV
Zeitler, Deniz (38)
13/12/06
-
TV
Seiffert, Moritz (23)
04/11/00
Trái
TV
Malone, Ryan (16)
11/08/92
Phải
TV
Kanuric, Benjamin (8)
26/02/03
Phải
HV
Lorenz, Simon (32)
30/03/97
Phải
TV
Kayo, Bryang (48)
27/07/02
Phải
TV
Deichmann, Yannick (20)
13/08/94
Phải
HV
Cvjetinovic, Mladen (19)
18/09/03
Phải
TV
Frode, Lukas (34)
23/01/95
Phải
HV
Guwara, Leon (6)
28/06/96
Trái
HV
Nduka, Donald (27)
22/03/03
-
TM
Dehler, Maurice (46)
26/09/03
-
HV
Costly, Marcel (22)
20/11/95
Phải
TĐ
Testroet, Pascal (37)
26/09/90
Cả hai
TM
Funk, Marius (1)
01/01/96
Phải
TV
Kopacz, David (29)
29/05/99
Phải
TV
Keidel, Felix (43)
14/06/03
-
TM
Ponath, Markus (40)
13/01/01
-
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.