☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
FC Irtysh Omsk
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Petrakov, Valery
Sân nhà:
Red Star Stadium, Omsk
Chọn mùa giải:
2. Liga, Division A, Stage 1, Group Silver - Group stage
2. Liga, Division A, Stage 2, Group Silver - Group stage
2. Liga, Division A, Qualification Playoffs - Vòng loại
Russian Cup, Qualification - Vòng loại
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TĐ
Popov, Omar
02/01/03
-
TĐ
Arutyunov, Artyom (27)
26/01/07
-
HV
Sukhomlinov, Maxim Vadimovich (33)
09/09/98
Trái
TV
Laptev, Vladimir
02/10/00
-
TM
Poletaev, Vladislav
05/01/00
Phải
HV
Svolskiy, Aleksandr (15)
22/07/02
-
TV
Arthur, Schleermacher (17)
29/12/97
-
TV
Arman, Markosyan (5)
01/09/01
-
HV
Alexander, Bosov (24)
15/08/00
-
HV
Polkovnikov, Maksim
25/07/94
-
TV
Narylkov, Sergey
07/10/87
Trái
HV
Sadykov, Bulat
09/05/95
-
TĐ
Vladislav, Levin (77)
07/06/99
-
HV
Smirnov, Maksim (21)
14/02/00
Phải
TM
Raifegerste, Roman (16)
02/01/03
-
HV
Pasko, Artem (3)
03/04/92
Trái
TV
Kireev, Igor (88)
17/02/92
Phải
HV
Evgenievich, Friesen Vyacheslav (28)
04/12/01
Phải
TV
Borodin, Vlasdislav (15)
28/08/01
Phải
HV
Tikhonov, Konstantin
12/09/98
Trái
HV
Tebenkov, Nikita
16/09/00
Phải
TĐ
Yarkin, Artyom (11)
27/08/96
Phải
TV
Kuznetsov, Evgeniy (24)
02/06/00
-
TV
Zubavlenko, Vadim (13)
16/01/99
Cả hai
TĐ
Zhustev, Nikita (41)
23/11/02
Phải
TV
Buryukin, Ilya (27)
15/01/00
Phải
TV
Shleermaher, Artur (17)
29/12/97
Phải
TV
Leshonok, Vladimir (7)
14/08/84
Phải
HV
Kochergin, Ilya (0)
01/01/96
Phải
TM
Eremenko, Ilya (16)
24/11/98
Trái
TĐ
Tretyakov, Artem (10)
02/05/94
Phải
TĐ
Tarabanov, Oleg (22)
01/08/97
Phải
HV
Mareev, Stanislav (4)
25/06/96
Phải
TM
Antipov, Stanislav
23/05/94
-
HV
Kerbs, Aleksandr (29)
12/09/93
Phải
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.