☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Kazincbarcikai SC
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Kuttor, Attila
Sân nhà:
Varady Bela Sportkozpont, Putnok
Chọn mùa giải:
NB I - Regular Season
NB III - None
Magyar Kupa - Play-off
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TM
Bence, Juhasz Istvan (99)
13/09/05
Phải
TĐ
Eleke, Blessing (9)
05/03/96
Phải
HV
Deutsch, Laszlo (19)
09/03/99
Trái
HV
Rasheed, Sodiq Anthony (14)
30/04/00
Trái
TV
Berecz, Zsombor (8)
13/12/95
Cả hai
TĐ
Ubochioma, Meshack Izuchukwu (70)
29/11/01
Trái
HV
Baranyai, Nimrod (25)
06/08/03
Phải
HV
Szalai, Bence
11/01/07
-
HV
Kun, Oliver (24)
03/01/06
Trái
TM
Banfalvi, Gergo (72)
14/07/05
-
HV
Racz, Laszlo (5)
26/04/95
Phải
TV
Meskhi, Mikhaylo Mamukovych (23)
26/02/97
Phải
TM
Gyollai, Daniel (1)
07/04/97
Trái
TV
Balint Donat, Ferenscik (66)
24/09/05
Phải
TV
Boros, Zsombor (30)
07/02/05
-
TV
Major, Marcell (15)
17/03/05
-
TĐ
Menyhart, Barnabas
25/03/05
-
TĐ
Konyves, Norbert (42)
10/06/89
Phải
TĐ
Prosser, Daniel (17)
15/06/94
Trái
TM
Dombo, David (32)
26/02/93
Phải
HV
Haroyan, Varazdat (3)
24/08/92
Phải
TĐ
Trencsenyi, Bence (88)
20/06/01
-
TV
Szoke, Gergo (6)
26/12/03
-
TV
Slogar, Martin (11)
21/09/00
Cả hai
TĐ
Sos, Bence (38)
10/05/94
Cả hai
TV
Schuszter, Ronald (18)
18/09/02
-
HV
Ibi Ferenc, Kristof (61)
18/07/08
Phải
TĐ
Makrai, Gabor (7)
26/06/96
Phải
TV
Patrik, Kristof Mark (83)
11/09/06
-
None
Vencel, Lajcsik (67)
14/10/06
-
HV
Polgar, Kristof (13)
28/11/96
Phải
TĐ
Szabo, Mate Norbert (77)
26/01/99
Phải
TĐ
Balazsi, Levente Kristof (78)
19/05/05
Phải
TĐ
Istvan, Katona (63)
06/09/06
Phải
HV
Szujo, Attila (44)
14/09/03
Phải
None
Csaba, Kovacs Szabolcs (21)
01/11/05
-
TV
Kartik, Balint Jozsef (10)
18/04/97
Phải
None
Fejes, Adam (28)
-
-
TV
Henez, Kevin (2)
28/01/03
-
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.