☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Kenya Police FC
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Logarusic, Zdravko
Sân nhà:
APTC Ground, Nairobi
Chọn mùa giải:
Giải vô địch quốc gia - Regular Season
Cúp bóng đá liên đoàn CAF, Vòng Loại - Vòng loại
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
HV
Muches, Daniel
25/01/99
-
TV
Macharia, Jackson Irungu
15/06/94
-
HV
Okoth, Brain
14/01/01
-
TV
Ouma Sila, Charles
02/06/99
-
TĐ
Odenyi Owiti, Jafari
17/11/98
-
TĐ
Odhiambo Okoth, David
-
-
TV
Otieno, Tyson
03/09/97
-
TĐ
Leku, Alfred Freedom
15/09/97
-
None
Omondi, Marvin
-
-
HV
Toha Freedon, Rashid
09/10/98
-
HV
Omar Khamis, Abud
09/09/92
-
HV
David, O.
07/10/92
-
HV
Mohammed, Mayieko Musa
06/06/91
-
TM
Matasi, Patrick Musotsi
11/12/87
-
TĐ
Were, Jesse Jackson
19/04/89
Phải
None
Juma (31)
-
-
None
Ochieng (44)
-
-
None
Abud (66)
-
-
None
Matasi (34)
-
-
None
Reagan (19)
-
-
None
Kibande, James
-
-
None
Okoth, David
-
-
None
Ouma, Kevin
-
-
HV
Mainge, Yusuf
26/12/99
-
None
Bonphas
-
-
HV
Baraka, Badi (22)
-
-
TĐ
Nabwire, Marvin (6)
03/03/96
-
None
Omotto, Patillah (6)
-
-
TĐ
Makwata, John Mark
01/06/95
-
TĐ
Rupia, Elvis
12/04/95
-
TV
Kahata Nyambura, Francis
04/05/92
Trái
TM
Ochieng, Job (35)
-
-
None
Soita (3)
-
-
HV
Shakava, Harun (18)
27/12/83
-
HV
Ambulu, David Owino (26)
20/07/98
-
None
Otieno, D (20)
-
-
None
Simiyu, David
-
-
None
Oluoch, Odoyo
-
-
None
Luganji
-
-
TĐ
Ndirangu, John
27/09/95
-
None
Mangeni
-
-
None
Omondi, K
-
-
None
Ogweno
-
-
TV
Kipkirui, Erick (11)
-
-
None
Otieno, Lesley (24)
-
-
TV
Ouma, Charles (12)
27/07/91
-
None
Silicho (3)
-
-
TV
Musa (5)
06/06/91
-
None
Faustine (2)
-
-
None
Lusaka (13)
-
-
None
Juma, Erick (31)
-
-
None
Kinanga, Clinton
-
-
None
Mwaura, Kelvin
-
-
TV
Abuya, Duke (8)
09/02/94
-
TV
Miheso Ayisi, Clifton (11)
05/02/93
Trái
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.