☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
FC Koper
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Stojanovic, Slavisa
Sân nhà:
Bonifika Stadium, Koper
Chọn mùa giải:
UEFA Conference League, Qualification - Vòng loại
Giải hạng nhất PrvaLiga - Regular Season
Slovenia Cup - Play-off
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
HV
Negouai, Brice (69)
17/02/02
-
HV
Celikovic, Jasmin (22)
07/01/99
Cả hai
TV
Ilicic, Josip (72)
29/01/88
Trái
TV
Brkic, Timotej (49)
18/07/05
Phải
TV
Manseri, Kamil (99)
12/06/01
-
TV
Silajdzic, Riad (14)
13/02/05
Phải
TV
Longonda, Jean-Pierre (80)
09/02/02
-
TV
Domgjoni, Toni (8)
04/09/98
Phải
TV
Marsetic, Enej
04/12/04
-
TĐ
Bohar, Damjan (39)
18/10/91
Phải
TM
Bonaca, Tadej (25)
-
-
TV
Adinnu (16)
02/05/05
-
TV
Mukadas, Abdul Samed (6)
30/11/05
Phải
TĐ
Matondo, Isaac (45)
24/03/99
-
TV
Soumaoro, Ibrahim Mohamed
08/08/96
Phải
TĐ
Juric, Deni (11)
03/09/97
-
TĐ
Juric, Tomi (9)
22/07/91
Phải
HV
Ivkic, Dominik (28)
31/07/97
Phải
TV
Zalaznik, Aljaz (18)
12/12/05
-
TĐ
Arman, Durmisi (11)
25/06/08
-
TM
Benjamin, Zerak (12)
14/12/06
-
TV
El Manssouri, Omar (10)
26/07/01
-
TV
Bacha, Ilan (5)
05/03/05
-
TM
Jurhar, Metod (31)
07/12/97
Phải
HV
Curcio, Felipe (3)
06/08/93
Trái
HV
Mijailovic, Veljko (32)
29/12/00
Phải
TM
Bas, Luka (73)
30/04/02
Phải
TV
Jovanovic, Sandro (23)
23/04/02
-
TĐ
Sule, Wisdom (20)
21/12/03
-
TV
Petrisko, Petar (17)
11/05/02
Phải
TV
Sidibe, Ahmed Franck (48)
10/02/02
Trái
TV
Tomek, Fran (6)
25/06/02
-
TV
Omladic, Nik (21)
21/08/89
Trái
TV
Ruedl, Andraz (27)
20/01/04
Phải
HV
Pabai, Mark (2)
30/09/00
Phải
TM
Koprivec, Jan (1)
15/07/88
Phải
TĐ
Marsetic, Enej (19)
04/12/04
-
TM
Strasberger, Tim (12)
02/04/05
-
HV
Mittendorfer, Maj (15)
11/05/00
-
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.