☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Kosovo
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Foda, Franco
Chọn mùa giải:
UEFA Nations League, Hạng C, Bảng 2 - Group stage
UEFA Nations League, Relegation/Promotion Playoffs - Promotion/Relegation
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu, Nhóm B - Group stage
Giải Vô Địch Châu Âu, Vòng loại Bảng I - Group stage
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
None
Raci, Ron (25)
18/09/02
-
TV
Hadergjonaj, Jerin (2)
30/05/06
-
TĐ
Haxha, Florian (18)
06/04/02
Phải
TV
Krasniqi, Bledian (10)
17/06/01
Phải
TV
Lushaku, Ismet (24)
22/09/00
-
TV
Demaku, Vesel (20)
05/02/00
Phải
HV
Gallapeni, Dion (3)
22/12/04
Trái
TĐ
Zabergja, Baton (7)
18/04/01
-
TM
Saipi, Amir (1)
08/07/00
Phải
TĐ
Asllani, Fisnik (11)
08/08/02
Cả hai
TV
Rexhbecaj, Elvis (6)
01/11/97
Trái
TV
Korenica, Meriton (14)
15/12/96
Phải
TĐ
Rrahmani, Albion (9)
31/08/00
Cả hai
TĐ
Ermal Krasniqi (17)
07/09/98
Trái
HV
Hajrizi, Kreshnik (13)
28/05/99
Phải
TV
Emerllahu, Lindon (19)
07/12/02
Cả hai
TV
Krasniqi, Ilir (4)
02/04/00
Phải
TĐ
Sahiti, Emir (10)
29/11/98
Phải
TV
Rrudhani, Donat (21)
02/05/99
Trái
HV
Dellova, Lumbardh (5)
01/01/99
Phải
TV
Jashari, Muharrem (22)
21/02/98
Phải
TV
Muslija, Florent (8)
06/07/98
Phải
TM
Maloku, Faton (16)
14/06/91
Phải
TM
Bekaj, Visar (12)
24/05/97
Phải
HV
Vojvoda, Mergim (15)
01/02/95
Cả hai
TV
Berisha, Valon
07/02/93
Phải
HV
Rrahmani, Amir (13)
24/02/94
Phải
HV
Paqarada, Leart (23)
08/10/94
Trái
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.