☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
FC Kryvbas Kryvyi Rih
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Van Leeuwen, Patrick
Sân nhà:
Metalurh Stadium, Kryvyi Rih
Chọn mùa giải:
Giải vô địch quốc gia Ukraine - Regular Season
Cúp quốc gia Ukraine - Play-off
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TV
Lin, Bar (18)
06/08/04
-
TĐ
de Jesus Lima, Guilherme (14)
29/04/06
-
HV
Rojas, Carlos (3)
23/01/04
Trái
HV
Paraco, Carlos (9)
27/10/03
Phải
HV
Nascimento Borges, Thiago Isabel (16)
05/01/05
-
TM
Kemkin, Oleksandr (12)
05/08/02
Phải
HV
Bekavac, Ante (5)
29/01/02
Trái
TĐ
Flores, Jose
03/08/03
-
TĐ
Mulyk, Volodymyr (63)
04/01/06
Phải
TĐ
Gonzalez, Mayken (17)
11/05/06
Cả hai
TV
Jurcec, Jan (2)
27/11/00
-
TV
Mendoza, Gleiker (7)
08/12/01
Phải
TĐ
Nazar Anatoliyovych, Popov (65)
18/01/06
-
TV
Vitaliyovych, Plichko Oleksiy (85)
27/06/06
-
TV
Kamenskyi, Oleksandr (21)
21/09/07
Phải
TĐ
Ndombasi, Noha (19)
28/04/01
Phải
HV
Kaplunov, Ilya (59)
21/03/06
Phải
TV
Shevchenko, Yaroslav (8)
14/09/06
-
HV
Dibango, Yvan (55)
10/03/02
Trái
TĐ
Amoroso Dos Santos, Matteo Amaral (27)
03/01/03
Trái
TV
Oche (4)
13/10/01
-
HV
Konate, Bakary (6)
17/04/03
Phải
TM
Omelchenko, Ihor Yevhenovych (43)
27/03/06
-
TĐ
Mykytyshyn, Artur (10)
14/07/03
Phải
TV
Tverdokhlib, Yegor (11)
17/12/00
-
HV
Fonseca, Rafael (25)
31/01/01
-
TM
Makhankov, Volodymyr (30)
29/10/97
-
TV
Ilic, Hrvoje (23)
14/04/99
-
HV
Vilivald, Volodymyr (4)
23/09/04
-
TM
Khoma, Bogdan (1)
02/04/03
-
TV
Zaderaka, Maksym (94)
07/09/94
Phải
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.