☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Liberia
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Marinica, Mario
Năm thành lập:
1936
Chọn mùa giải:
Giải Vô Địch Các Quốc Gia Châu Phi, Vòng Loại - None
Cúp Các Quốc Gia Châu Phi, , Vòng loại, Bảng E - Group stage
Africa Cup of Nations, Qualification, Preliminary - Vòng loại
FIFA World Cup, Qualification CAF, Group H - Group stage
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TĐ
Farkarlun, Jimmy (21)
14/07/01
-
TV
Andrews, Nicholas Jlorpleh (14)
04/08/98
-
TV
Sesay, Sheikh (2)
24/10/02
-
TĐ
Yallah, Mark (9)
20/03/01
-
HV
Vaikainah, Armah Ayo (10)
17/06/95
-
HV
Laomie, Nelson (5)
-
-
TM
Kollie, Teddy (1)
10/11/05
-
TV
Kumeh, Lawrence (7)
-
-
TM
Koulibaly, Abdulai (23)
01/01/95
Phải
TĐ
Sackor, Terry (15)
01/04/99
-
TĐ
Zubah, Clement
-
-
TĐ
Gibson, William (11)
22/11/07
-
TV
Adukor, Joachim (25)
02/05/93
Trái
TV
Sheriff, Sheku (6)
17/09/99
Trái
TV
Logan, Farsedo
10/11/97
-
TV
Freeman, Chauncy (17)
26/07/01
Phải
TV
Bility, Abdulai (8)
08/09/99
Trái
HV
Swen, Natus (18)
18/11/04
-
HV
Nyanforh, Jah
-
-
HV
Sesay, Musa (13)
-
-
HV
Teclar, Sabastaine (22)
-
-
HV
Tarnue, Philip (12)
25/12/05
-
TĐ
Ledlum, Edward Daddy (22)
15/06/99
-
HV
Kamara, Kemoh Sidiki (25)
03/07/95
-
HV
Pabai, Mark (11)
30/09/00
Phải
TM
Deanneh, Emmanuel
20/06/97
-
TV
Kenneh, Nohan (4)
10/01/03
Trái
TV
Sangare, Mo (20)
28/12/98
-
TĐ
Wilson, Peter (21)
09/10/96
Phải
TM
Songos, Tommy Gbayeh (16)
20/04/95
-
HV
Dweh, Sampson (24)
10/10/01
Phải
TV
Dorley, Oscar (19)
19/07/98
Trái
TV
Macauley, Marcus (8)
27/10/91
-
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.