☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Linkopings FC (Nữ)
Thông tin đội bóng
Sân nhà:
Arena Linköping, Linkoping
Chọn mùa giải:
Giải bóng đá nữ cúp Svenska, vòng sơ loại - Vòng loại
UEFA Champions League, Women, Qualification - Vòng loại
Giải bóng đá nữ Damallsvenskan - Regular Season
Giải bóng đá nữ cúp Svenska, bảng 1 - Group stage
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
HV
Andersson, Jonna
02/01/93
-
TĐ
Halttunen, Lilli (33)
01/07/05
-
HV
Brenn, Malin
13/03/99
-
TĐ
Pridham, Delaney Baie
02/09/97
-
HV
Olafsdottir Gros, Maria Catharina
05/02/03
-
TV
Eriksson, Sara Magdalena
09/06/03
-
HV
Doran, Polly
05/11/01
-
TĐ
Bakker, Eshley
10/02/93
-
TĐ
Claypole, Aimee
08/11/05
-
TV
Koivisto, Vilma (71)
21/11/02
-
TV
Dirdal, Irene
22/09/03
-
TV
Andersson, Tyra
-
-
TV
Karlsson, Agnes
-
-
TV
Khalaf, Mariam (25)
01/06/06
-
TĐ
Abam, Michaela
12/06/97
-
TV
Bjork, Lisa
11/06/04
-
TV
De Jongh, Michelle
19/05/97
-
TV
Kunina, Nadiia
29/03/00
-
HV
Levenstad, Malin
13/09/88
-
TĐ
Ozdemir, Leona
25/05/05
-
HV
Holm, Emma
03/05/03
-
TV
Bulow, Emma
18/03/04
-
TĐ
Bjorkman, Ella
08/09/04
-
TM
Wiklund, Clara
25/01/05
-
TM
Koivunen, Anna (13)
06/11/01
-
HV
Karlsson, Nellie
09/07/95
-
TĐ
Simonsson, Therese (9)
03/05/98
-
TV
Ellingsen, Heidi (16)
28/07/98
-
HV
Alm, Johanna Birgitta (3)
29/04/01
-
TV
Johansson, Petra (12)
30/09/88
-
TV
Ahtinen, Olga Adela (22)
15/08/97
-
HV
Fischer, Asa Nilla Maria (5)
02/08/84
-
TM
Andersson, Cajsa (1)
19/01/93
-
TV
Lennartsson, Emma (10)
23/04/91
-
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.