TỶ LỆ KÈO VÀNG
☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Livingston FC
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Martindale, David
Sân nhà:
Tony Macaroni Arena, Livingston
Chọn mùa giải:
Giải hạng nhất Scotland - Regular Season
Giải vô địch quốc gia Scotland, Xuống hạng/ Thăng hạng - Promotion/Relegation
Cúp quốc gia Scotland - Play-off
Challenge Cup - Play-off
League Cup, Bảng E - Group stage
Đội hình
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TM
Hamilton, Jack (14)
22/03/94
Phải
TM
Myles, Evan (35)
15/11/08
-
TV
Tait, Macaulay (25)
27/08/05
Trái
TĐ
Ubochioma, Meshack Izuchukwu (20)
29/11/01
Trái
TM
Newman, Jack
12/02/02
-
HV
Fraser, Robbie (11)
02/04/03
Trái
HV
Wilson, Daniel (27)
27/12/91
Trái
TV
Stark, Codi (38)
-
-
TĐ
May, Stevie (17)
03/11/92
Phải
TV
Sole, Liam (7)
21/12/99
Phải
TĐ
Winter, Andy (16)
10/03/02
Phải
TV
Green, Oliver (18)
24/03/03
-
TM
Prior, Jerome (28)
08/08/95
Phải
TV
Smith, Lewis (15)
16/03/00
Trái
HV
Finlayson, Danny (19)
19/01/01
-
TĐ
McGowan, Ryan (5)
15/08/89
Phải
TĐ
Muirhead, Robbie (23)
08/03/96
Trái
HV
Clarke, Matthew (3)
03/03/94
Trái
TV
McAlear, Reece (6)
12/02/02
Phải
TV
Sharp, Tommy (37)
09/05/03
-
TV
Carson, David (39)
20/09/95
Phải
TĐ
Culbert, Sam (36)
04/05/06
-
TV
Donnellan, Shaun (2)
16/10/96
-
TĐ
Yengi, Tete (9)
08/03/00
-
TV
Lawal, Samson (40)
25/04/04
-
TĐ
Teto, Aphelele (17)
13/06/03
Trái
HV
Nottingham, Michael (21)
14/04/89
-
TĐ
Stenhouse, Lucas (34)
22/07/05
-
TV
Kelly, Stephen (10)
13/04/00
Phải
HV
Brandon, Jamie (12)
05/02/98
Phải
TV
Shinnie, Andrew (22)
17/07/89
Phải
TV
Montano, Cristian (26)
11/12/91
Trái
TV
Pittman, Scott (8)
09/07/92
-
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.