☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
FK Lovcen
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Dapcevic, Dejan
Sân nhà:
Stadion Obilica Poljana, Cetinje
Chọn mùa giải:
2. CFL - Regular Season
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
HV
Rajkovic, Koca (5)
18/01/06
-
TV
Gazivoda, Savo (45)
18/07/94
Phải
TV
Vukcevic, Djordje (14)
17/11/06
-
TV
Bubanja, Viktor (16)
05/07/08
-
HV
Bozovic, Nemanja (19)
26/04/03
Phải
TĐ
Scepanovic, Matija (28)
06/08/06
-
TV
Stryzhak, Andriy (99)
22/10/99
Phải
TV
Prelevic, Bojan (26)
16/07/06
-
TĐ
Jelic, Mihailo (23)
13/10/00
Trái
TV
Vulanovic, Stefan (20)
06/07/04
Phải
HV
Radickovic, Predrag (17)
16/07/04
-
TV
Vukovic, Marko (7)
20/03/96
-
HV
Ajkovic, Vuk (6)
10/10/98
Phải
TV
Dragicevic, Danilo (2)
31/08/04
Trái
HV
Racic, Matija (25)
01/09/01
Phải
HV
Jeknic, Vojin (22)
24/05/94
Phải
TV
Zecevic, Milos (18)
28/01/99
Phải
TV
Drakic, Rade (11)
23/02/02
-
TV
Globarevic, Balsa (10)
06/02/98
-
TĐ
Soc, Ivan (9)
06/07/06
-
TV
Dujovic, Bosko (8)
24/07/02
Phải
TM
Baltic, Lazar (1)
27/03/02
Phải
TM
Borilovic, Bogdan (12)
19/05/09
-
TV
Mudresa, Drazen
24/09/05
-
None
Dujovic, Filip
-
-
TV
Orahovac, Kenan
26/08/00
Phải
TV
Vujovic, Risto (5)
02/12/03
-
TĐ
Guzina, Bosko (45)
30/04/96
-
HV
Yamamura, Haruki (13)
20/04/01
Trái
TM
Kolic, Saban
18/01/04
Phải
TV
Kalacevic, Filip (24)
12/03/94
-
HV
Perisic, Slobodan (4)
04/10/00
-
TĐ
Sakamaki, Hinata (15)
16/09/01
-
HV
Sekulic, Nemanja
29/03/94
-
TM
Jabucanin, Vuk (31)
-
-
TĐ
Jankovic, Danilo (7)
-
-
HV
Martinovic, Andrej (28)
-
-
None
Lalicic, Petar (6)
-
-
None
Cupic, Matija (10)
-
-
TĐ
Vusurovic, Stanko (29)
02/01/05
-
TĐ
Vujicic, Andrija
-
-
TV
Drmac, Luka
-
-
TV
Radovic, Balsa (11)
04/01/91
Phải
TĐ
Stojanovic, Savo (24)
07/03/03
Phải
TV
Tabak, Amer (99)
18/01/02
-
HV
Perovic, Nikola
03/04/92
-
None
Pinto, Elad Koren (30)
-
-
TV
Draganic, Nikola
19/09/94
-
TV
Mudresa, Nikola (18)
22/04/01
-
TĐ
Milacic, Vuk (9)
09/08/99
-
TV
Pejakovic, Ivan (10)
22/08/92
Trái
TV
Tomasevic, Borko (3)
05/01/02
-
HV
Nikovic, Zaid (21)
18/12/98
-
TV
Pejakovic, Milos (8)
16/08/95
-
HV
Radunovic, Milos (4)
07/07/90
-
HV
Markovic, Igor (13)
05/11/95
Trái
TV
Vujovic, Filip (16)
18/10/97
-
TV
Nikolic, Baco (20)
19/01/86
Phải
TV
Radunovic, Ilija (23)
01/08/93
-
TĐ
Kacic, Benjamin (6)
28/06/91
Cả hai
TM
Perovic, Jovan (1)
28/12/89
-
None
Sreckovic, Zeljko (24)
10/09/95
-
None
Ivanovic, Petar (17)
-
-
None
Raznatovic, Marko (10)
-
-
None
Mudresa, Dragan (13)
-
-
None
Kaludjerovic, Vladan (25)
-
-
None
Vukovic, Luka (24)
-
-
None
Nuculovic, Marino (27)
-
-
None
Raickovic, Stefan
-
-
TV
Toljic, Ivan
29/02/00
-
TM
Markovic, Petar (66)
20/02/03
-
TĐ
Vujovic, Ilija (23)
15/02/01
-
TM
Janjusevic, Ivan (1)
11/07/86
-
HV
Radisic, Mirko (3)
01/09/90
-
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.