☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Luxembourg
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Holtz, Luc
Năm thành lập:
1908
Chọn mùa giải:
UEFA Nations League, Hạng C, Bảng 3 - Group stage
UEFA Nations League, Relegation/Promotion Playoffs - Promotion/Relegation
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu, Nhóm A - Group stage
Giải Vô Địch Châu Âu, Vòng loại Bảng K - Play-off
Giải Vô Địch Châu Âu, Vòng loại Bảng J - Group stage
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TM
Barrela, Andre Leite (1)
22/01/01
-
TĐ
Madjo, Brian (19)
12/01/09
Phải
TV
Duarte, Enzo (8)
28/01/09
Phải
TV
Tomas de Sousa Moreira Cruz, Joao (6)
26/06/05
Phải
TĐ
Dardari, Aiman (22)
21/03/05
-
TĐ
Videira Pereira, Jayson (10)
17/02/05
-
TM
Pereira, Tiago (12)
07/04/06
Phải
TV
Olesen, Mathias (19)
21/03/01
Cả hai
TĐ
Omosanya, Michael
25/12/99
Phải
TĐ
Borges Sanches, Yvandro (7)
24/05/04
Phải
TV
Veiga, Eric (14)
18/02/97
Trái
HV
Selimovic, Vahid (15)
03/04/97
Cả hai
HV
Carlson, Dirk (13)
01/04/98
Trái
HV
Dzogovic, Eldin (20)
08/06/03
Phải
TM
Fox, Lucas (23)
02/10/00
-
HV
Pinto, Mica (17)
04/06/93
Trái
TĐ
Curci, Alessio (5)
16/02/02
Phải
HV
Korac, Seid (2)
20/10/01
Phải
HV
Mahmutovic, Enes (3)
22/05/97
Phải
TV
Barreiro, Leandro (16)
03/01/00
Phải
TĐ
Sinani, Danel (9)
05/04/97
Trái
TĐ
Rodrigues, Gerson (10)
20/06/95
Phải
TV
Thill, Vincent (11)
04/02/00
Trái
TV
Thill, Sebastien (21)
29/12/93
Trái
TV
Bohnert, Florian (4)
09/11/97
Phải
HV
Martins, Marvin (22)
17/02/95
Phải
TM
Moris, Anthony (1)
29/04/90
Phải
TV
Martins, Christopher (8)
19/02/97
Phải
HV
Jans, Laurent (18)
05/08/92
Phải
TV
Gerson, Lars (7)
05/02/90
Phải
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.