☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Maccabi Bney Reine
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Mimer, Sharon
Sân nhà:
Green Stadium, Nazareth
Chọn mùa giải:
Giải Vô Địch Quốc Gia Israel, Bảng A - Group stage
Premier League - Regular Season
Giải State Cup - Play-off
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
HV
Ibrahim, Ali (12)
03/02/06
-
TV
Mater, Aiham (23)
01/01/06
-
HV
Brucic, Karlo (2)
17/04/92
Trái
TV
Barak, Eviatar (66)
09/01/01
-
TĐ
Henty, Ezekiel (11)
13/05/93
Phải
HV
Zbedat, Fadel (20)
11/12/02
-
TĐ
Mondzenga, Leroy (18)
10/05/01
-
TĐ
Shaker, Mohammad (16)
14/11/96
Phải
TV
Hadida, Guy (15)
23/07/95
Trái
TV
Ghnayhem, Aehab (6)
11/06/96
-
TV
Fadida, Saar (8)
04/01/97
-
HV
Fliter, Niv (2)
27/05/04
-
TV
Buhbut, Meri (12)
01/12/04
-
HV
Brami, Mor (5)
25/04/03
-
TV
Ametanes, Sargi (5)
-
-
TM
Nhfaoi, Omar (30)
12/09/98
-
TV
Mor, Ilay (5)
-
-
HV
Elo, Dor (18)
26/09/93
Phải
TM
Amos, Gad (1)
24/12/88
Phải
TV
Shukrani, Roei (55)
26/06/90
-
TV
Usman, Mohammed (10)
02/03/94
Phải
None
Amer, Basel (17)
-
-
HV
Khutaba, Lyad (29)
20/11/87
-
None
Rebco, Eduardo Etnes (19)
-
-
TV
Andrianantenaina Abel, Anicet (58)
13/03/90
Cả hai
HV
Jaber, Abdallah (14)
17/02/93
-
TV
Abbas, Ali (6)
31/05/01
Phải
TV
Aga, Namir (23)
13/01/95
-
HV
Samba Cande, Mamadu (3)
23/09/92
-
None
Khilaf, Louis
-
-
TV
Halbi, Fahmi (4)
13/06/98
-
None
Gadir, Mahran (22)
-
-
None
Atamleh, Ashraf (11)
06/09/83
-
TV
Amash, Saleem (12)
05/07/94
-
TV
Mashiah, Nadav (19)
13/09/99
-
TĐ
Tatur, Tamer (10)
04/02/88
-
TV
Dahan, Eden (2)
11/08/96
-
TV
Shiabli, Adham
30/03/88
-
None
Elaal, Omar
-
-
None
Khamaisi, Rady
08/10/96
-
None
Shahar, Ben Ari
-
-
HV
Mubrsham, Ibrahim
18/05/97
-
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.