☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Maccabi Petah Tikva FC
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Magmadov, Morad
Sân nhà:
HaMoshava Stadium, Petah Tikva
Chọn mùa giải:
Giải Hạng Nhất Quốc Gia Israel, Bảng C - Group stage
National League - Regular Season
Giải State Cup - Play-off
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
HV
De Reuck, Rushine (3)
01/01/96
Phải
TĐ
Soladio, Jordy (29)
12/02/98
Cả hai
TV
Golasa, Eyal (72)
07/10/91
Cả hai
TV
Shamir, Eden (18)
25/06/95
Phải
HV
Maatuk, Gal Gabi (19)
09/05/03
-
HV
Elgaby, Shavit (55)
15/06/05
-
TĐ
Damascan, Vitalie (23)
24/01/99
Phải
TĐ
Kretzo, Yuval (42)
18/07/05
Trái
TV
Hazan, Liran (53)
10/05/06
-
TV
Cohen, Ido (20)
17/02/05
-
TĐ
Tzeiri, Illay (45)
03/05/04
-
HV
Deznet, Guy Amos (26)
01/11/05
-
TV
Salem, Aviv (17)
18/11/99
-
HV
Azugi, Alon (12)
22/07/99
-
TĐ
Stor, Luka (7)
05/07/98
Phải
TV
Yehoshua, Niv (28)
28/01/05
-
TĐ
Altori, Amir (77)
02/09/03
Phải
TV
Mahamid, Anas (8)
26/04/98
Phải
HV
Hindi, Mohammed (32)
29/10/95
Trái
HV
Paramatti, Lorenzo (3)
02/01/95
Cả hai
TV
Vaknin, Idan
09/12/99
-
TĐ
Joulani, Daniel (19)
19/03/03
Trái
HV
Artzi, Ori
09/04/00
-
TĐ
Lugassy, Ariel (10)
24/11/04
Phải
TM
Wolff, Marcos (34)
14/12/96
Trái
TV
Olsak, Nicolas (25)
25/11/91
Phải
HV
Cohen, Yarden (16)
26/03/97
Trái
TĐ
Einbrom, Eyal (17)
03/09/01
-
TĐ
Ronen, Roy (7)
17/01/98
-
HV
Hindi, Mohammed (32)
29/10/95
Trái
TV
Benbenishti, Tomer (15)
07/01/00
-
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.