Maccabi Tel Aviv FC

Thông tin đội bóng

HLV trưởng: Lazetic, Zarko
Năm thành lập: 1906
Sân nhà: Bloomfield, Tel Aviv
VT Cầu thủ Ngày sinh Chân thuận
TV Belic, Kristijan (17) 25/03/01 Phải
TV Lederman, Ben (23) 08/05/00 Trái
HV Camara, Mohamed (5) 28/08/97 -
TM Gerafi, Yoav (1) 29/08/93 Phải
TV Noy, Itamar (30) 28/04/01 Trái
HV Heitor Marinho dos Santos (4) 27/04/00 -
TV Lin, Bar 06/08/04 -
HV Gropper, Denny (14) 16/03/99 Trái
HV Ben Harosh, Noam (21) 13/05/05 Cả hai
Nicolaescu, Ion (98) 07/09/98 Cả hai
HV Kredi, Amit 21/06/06 Trái
TM Trau, Idan (50) 16/09/07 -
TM Saadia, Shalev (51) 23/02/06 -
HV Tishler, Daniel (73) 28/09/06 Trái
Patati, Weslley (10) 01/10/03 Cả hai
HV Stojic, Nemanja (18) 15/01/98 Phải
TV Sissokho, Issouf (28) 30/01/02 Phải
Layous, Hisham (33) 13/11/00 -
TM Amedi, Roei (50) 25/03/04 -
Roizman, Or 22/03/02 -
HV Yehezkal, Sagiv (11) 21/03/95 Trái
HV Rosen, Shahar (35) 29/09/02 -
TM Melika, Ofek (22) 23/01/05 -
Baye, Orel 02/03/04 Phải
TV Navi, Roy (37) 04/03/04 Phải
HV Asante, Tyrese (6) 09/04/02 Cả hai
HV Hamo, Itai Ben (41) 06/02/02 Phải
Azo, Ori Natan (27) 17/07/05 -
Madmon, Elad (19) 10/02/04 Cả hai
HV Cordoba, Adir (45) 31/01/04 -
Addo, Henry (20) 01/05/03 -
HV Shlomo, Raz (13) 13/08/99 -
TV Malede, Yonas (15) 14/11/99 Phải
Cohen, Avishay (2) 19/06/95 -
Davida, Osher (77) 18/02/01 Trái
Abu Farchi, Saied (34) 11/05/06 -
TM Mishpati, Roi (90) 23/11/92 Phải
TV Peretz, Dor (42) 17/05/95 -
Zahavi, Eran (7) 25/07/87 Cả hai
HV Revivo, Roy (3) 22/05/03 Phải
TV Shahar, Ido (36) 20/08/01 Phải
TV Niddam, Nadav (26) 11/04/01 -

Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.

Đang tải......
Đang tải......

Bài viết liên quan

Không tìm thấy bài viết liên quan.