TỶ LỆ KÈO VÀNG
☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Machida Zelvia
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Kuroda, Go
Sân nhà:
Machida Stadium, Tokyo
Chọn mùa giải:
J.League - Regular Season
J. League Cup - Play-off
Emperor Cup - Play-off
Đội hình
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TM
Mara, Kaung Zan
11/06/02
-
TM
Tani, Kosei (1)
22/11/00
Phải
TĐ
Se-Hun, Oh (90)
15/01/99
Trái
HV
Okamura, Daihachi (50)
15/02/97
Phải
TM
Morita, Tatsuya (13)
03/08/90
Phải
HV
Kikuchi, Ryuho (4)
09/12/96
Phải
HV
Nakamura, Hotaka (88)
12/08/97
Phải
HV
Fukaminato, Soichiro
12/08/00
Trái
TĐ
Nishimura, Takuma (20)
22/10/96
Phải
TV
Mae, Hiroyuki (16)
01/08/95
Phải
TM
Arai, Yoshiaki (44)
27/09/95
Phải
HV
Nakayama, Yuta (19)
16/02/97
Trái
TV
Mayaka, Chui Hiromu
11/08/06
-
TV
Shirasaki, Ryohei (23)
18/05/93
Phải
TV
Soma, Yuki (7)
25/02/97
Phải
TĐ
Kuwayama, Kanji (49)
28/11/02
-
TĐ
Ashibe, Kosei (37)
05/04/01
-
TV
Okuyama, Yohei (36)
28/10/99
Phải
TV
Takasaki, Tenshiro (38)
13/02/06
Trái
TV
Inaba, Shuto (17)
29/06/93
Phải
HV
Mochizuki, Henry Heroki (6)
20/09/01
-
TĐ
Fujio, Shota (9)
02/05/01
Phải
HV
Dresevic, Ibrahim (5)
24/01/97
Phải
TV
Sento, Keiya (8)
29/12/94
Phải
TV
Fuseya, Sho
21/09/00
-
HV
Hayashi, Kotaro (26)
16/11/00
-
TĐ
Sang-ho, Na (10)
12/08/96
Phải
HV
Shoji, Gen (3)
11/12/92
Phải
TĐ
Vasquez, Byron (39)
16/05/00
-
TĐ
Numata, Takaya (22)
19/04/99
Phải
HV
Ikeda, Jurato (4)
17/09/96
Phải
TV
Kurokawa, Atsushi (32)
04/02/98
Phải
TV
Shimoda, Hokuto (18)
07/11/91
Trái
TV
Takahashi, Daigo (99)
17/04/99
Trái
TĐ
Erik (11)
18/07/94
Phải
TĐ
Duke, Mitchell (15)
18/01/91
Phải
TV
Hirakawa, Yu (7)
03/01/01
Phải
HV
Miki, Kai (13)
19/04/93
Phải
TM
Burns, Anton (50)
01/10/03
-
TV
Higuchi, Ken (46)
24/06/03
-
HV
Narasaka, Takumi (29)
06/07/02
-
HV
Aoki, Yoshitaka (44)
02/09/98
Phải
HV
Okuyama, Masayuki (2)
28/07/93
-
TĐ
Nakashima, Yuki (30)
16/06/84
Phải
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.