☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Madagascar
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Martins, Corentin
Năm thành lập:
1961
Chọn mùa giải:
Giải Vô Địch Các Quốc Gia Châu Phi, Vòng Loại - None
Cúp Các Quốc Gia Châu Phi, Vòng loại, Bảng A - Group stage
FIFA World Cup, Qualification CAF, Group I - Group stage
Cosafa Castle Cup - Play-off
COSAFA Cup, Group C - Group stage
Giải bóng đá vô địch các quốc gia Châu Phi, Bảng B - Group stage
Giải bóng đá vô địch các quốc gia Châu Phi, Vòng loại trực tiếp - Play-off
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
HV
Pelmard, Andy (3)
12/03/00
Phải
HV
Tolojanahary, Patrick (18)
-
-
TM
Tsilavintsoa, Berni (16)
-
-
TV
Ramamonjisoa, Onja Andrianine (14)
-
-
TV
Rajaonarivelo, Rayan (11)
05/02/01
-
TĐ
Mantasoa, Felicite (7)
-
-
None
Randriamanampisoa, Rijaniaina (2)
09/09/94
-
TM
Ratsimbazafy, Manda
12/08/94
-
HV
Rabemananjara, Rado
17/12/97
-
None
Rakotondraibe, Toky (20)
09/01/01
-
HV
Rabearivelo, Bono
15/07/07
-
None
Ranaivoson, Jean (17)
-
-
None
Razafimahatana, Nantenaina (13)
-
-
HV
Randrianjatovo, Pierre (28)
-
-
TM
Ramandimbisoa, Michel
11/02/86
-
HV
Millimono, Thierno (22)
16/08/02
Trái
TV
Randriamanampisoa, Nantenaina Elysee Tony (4)
17/07/94
-
HV
Acapandie, Mathieu
14/12/04
Phải
TV
Marcelin, Jean Harrison (15)
12/02/00
Phải
TM
Dupire, Geordan
28/09/93
Phải
TM
Laiton, Sonny Patrick (1)
28/01/00
-
TV
Abdallah, Hakim (19)
09/01/98
Phải
HV
Tremoulet, Sandro (5)
18/11/99
Trái
TV
Rafanomezantsoa, Lalaina Cliver (8)
10/03/98
-
TV
Caddy, Warren (9)
09/04/97
-
TV
Raheriniaina, El Hadary
19/08/06
-
TV
Couturier, Clement
13/09/93
-
HV
Boto, Kenji-Van (12)
07/03/96
Trái
TV
Lapoussin, Loic
27/03/96
-
TV
Ilaimaharitra, Marco (6)
26/07/95
Phải
TĐ
Rakotoharimalala, Martin Njiva (10)
06/08/92
Phải
TV
Rakotoarisoa, John Baggio
19/12/91
Cả hai
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.