☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Magesi FC
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Da Gama, Owen
Sân nhà:
Old Peter Mokaba Stadium, Polokwane
Chọn mùa giải:
Premiership - Regular Season
FA Cup - Play-off
Giải League Cup - Play-off
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TV
Ashby (80)
06/08/01
-
HV
Mtshali, Lehlohonolo (26)
14/12/94
-
TV
Vandala, Mcedi (36)
11/03/95
-
HV
Malesa, Glen (20)
15/02/02
Phải
TĐ
Seroto, Karabo (7)
29/11/02
-
TV
Rademeyer, Kayden (18)
-
-
TĐ
Sibanyoni, Thabang (37)
08/01/96
-
TĐ
Abrahams, Delano (25)
04/11/95
Phải
TĐ
Manzini, Rhulani (19)
06/03/88
Phải
TĐ
Matlakala, Maboke Phineas (9)
29/07/89
-
TĐ
Mashigo, Tshepo (2)
-
-
TĐ
Kakora, Tshepo (16)
23/02/98
-
TĐ
Moshwana, Clement (17)
-
-
TĐ
Chirambadare, Edmore (21)
24/01/92
Trái
TĐ
Maloisane, Mokhele (13)
08/09/96
-
TV
Matsemela, Tshepo (10)
12/01/95
-
TV
Njoti, Ishmael Tumelo (27)
23/08/95
Phải
TV
Ndwandwe, Menzi (29)
01/07/97
-
HV
Motsepe, Sello (30)
09/09/93
-
HV
Mzava, Limbikani (33)
12/11/93
Phải
TM
Tshabalala, Mbali (24)
-
-
TM
Mpandle, Bongani (31)
12/07/92
Trái
HV
Buthelezi, Mzwandile (3)
21/12/91
-
TĐ
Everson, Jacob (22)
10/09/98
Phải
TĐ
Sekgota, Kgaogelo Rathete (14)
22/06/97
Trái
TV
Mawela, Raphile
-
-
TV
Ntombela, Sabulela (5)
-
-
TV
Mokondelela, Donald
03/04/92
-
TV
Darpoh, Samuel (6)
15/03/98
Phải
HV
Komape, Dimakatso (23)
-
Phải
TĐ
Baloyi, Bafedile (12)
-
-
HV
Mokone, John (8)
-
Trái
TV
Matima, Motsie (35)
24/01/96
-
HV
Mokone, Lehlegonolo (34)
20/07/94
Phải
TV
Masegela, Tlou Tholang (15)
18/02/98
Phải
HV
Makgoga, Tshepo (4)
17/09/90
Phải
TM
Chipezeze, Elvis (1)
11/03/90
Phải
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.