TỶ LỆ KÈO VÀNG
☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Maidenhead United FC
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Devonshire, Alan
Sân nhà:
York Road, Maidenhead
Chọn mùa giải:
Cúp FA, Vòng Loại - Vòng loại
National League - Regular Season
Cúp FA - Play-off
Cúp FA Nghiệp Dư Anh - Play-off
National League Cup, Group A - Group stage
Đội hình
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TV
Kiernan, Brendan (21)
10/11/92
-
HV
Fairweather, Thierry Latty
05/12/02
-
TĐ
Korboa, Ricky
02/08/96
Phải
HV
Dyce, Tyrese (3)
19/04/01
-
TĐ
Stewart, Noah
04/03/04
Phải
TM
Collins, Harvey Robert (1)
05/11/02
-
HV
Bell, Zachary Caleb (2)
07/02/04
-
TV
Ajose, Joseph (32)
08/05/02
-
TĐ
Abrahams, Tristan (23)
29/12/98
-
HV
Cochrane, Owen (19)
03/09/04
-
TV
Ferguson, Nathan (8)
12/10/95
-
HV
Welch-Hayes, Miles (22)
25/10/96
Phải
TV
Carvalho, Ruben (7)
20/03/01
-
TV
Johnson, Joshua
26/09/04
Phải
HV
Lokko, Kevin (5)
03/11/95
-
TĐ
Simba, Chanka (21)
29/12/01
-
HV
Kinsella, Lewis (26)
02/09/94
Trái
TV
Omilabu, David Oluwatimileyin (19)
27/09/02
-
TĐ
Parsons, Harry John
09/10/02
-
TM
Jinadu, Daniel
21/06/02
-
TĐ
Sho-Silva, Tobi (14)
27/03/95
Phải
TV
Pettit, Casey Anthony (16)
15/10/02
Phải
TM
Ross, Craig Alexander (13)
29/01/90
Phải
TV
Lawson, Jayden Mitchell (11)
17/09/99
Phải
TM
Vaughan, Liam (13)
-
-
HV
De Havilland, William (4)
08/11/94
Phải
TĐ
McCoulsky, Shawn (9)
06/01/97
Phải
TV
Ferdinand, Kane Ryan (10)
07/10/92
Phải
TV
Adams, Charlee Shaun (27)
16/02/95
Phải
TV
Barratt, Samuel James (25)
25/08/95
Trái
TĐ
Smith, Reece (17)
28/04/02
-
TV
Keetch, Bradley (12)
19/09/00
-
HV
Clerima, Remy (20)
20/01/90
Phải
HV
Massey, Alan (24)
11/01/89
Phải
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.