TỶ LỆ KÈO VÀNG
☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Mansfield Town
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Clough, Nigel
Sân nhà:
One Call Stadium, Mansfield
Chọn mùa giải:
Giải Hạng Nhì - Regular Season
Cúp FA - Play-off
Cúp Liên Đoàn Anh - Play-off
Football League Trophy, Khu Vực Phía Bắc Bảng H - Group stage
Đội hình
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TV
Kokkinos, Ronnie (37)
18/03/06
Phải
TĐ
Dwyer, Dom (41)
30/07/90
Trái
TĐ
Vickers, Caylan (30)
22/12/04
-
TĐ
Rhodes, Jordan (29)
05/02/90
Phải
TV
Craig, Matthew (24)
16/04/03
Phải
TĐ
Waine, Ben (21)
11/06/01
Phải
TM
Nunez Secin, Anthony Ambioris (33)
14/10/05
-
TV
Evans, William Albert (11)
01/07/97
-
TĐ
Quinn, Ben (15)
11/11/04
-
HV
Oshilaja, Adedeji (23)
02/03/93
Phải
HV
Blake-Tracy, Frazer (22)
10/09/95
Trái
TV
Baccus, Keanu (17)
07/06/98
Phải
TĐ
Gregory, Lee (19)
26/08/88
-
TĐ
Nichols, Tom (20)
28/08/93
-
TV
Flanagan, Finn (36)
-
-
TM
Turner, Louie (33)
-
-
TĐ
Kruszynski, Jakub (32)
-
-
TV
Carter, Charlie (29)
-
-
TĐ
Abdullah, McKeal (28)
24/07/06
Phải
HV
Flint, Aden (14)
11/07/89
Phải
HV
Williams, George (2)
14/04/93
Phải
HV
Lewis, Aaron (8)
26/06/98
Phải
TM
Pym, Christy (1)
24/04/95
Phải
HV
Cargill, Baily (6)
05/07/95
Trái
HV
MacDonald, Calum (12)
18/12/97
Trái
HV
Wauchope, Darien (31)
08/12/04
-
TV
Reed, Louis (25)
25/07/97
Phải
HV
Kilgour, Alfie (5)
18/05/98
Phải
HV
Anderson, Taylor (32)
05/11/04
-
TV
Boateng, Hiram (44)
08/01/96
Trái
TM
Flinders, Scott (13)
12/06/86
Phải
TĐ
Akins, Lucas (7)
25/02/89
Trái
TM
Mason, Owen (27)
24/03/04
-
HV
Cooper, George (19)
25/10/02
-
TV
Quinn, Stephen (16)
01/04/86
Trái
TĐ
Oates, Rhys (18)
04/12/94
Phải
HV
Hewitt, Elliott (4)
30/05/94
Phải
TV
McLaughlin, Stephen (3)
14/06/90
Trái
TV
Maris, George (10)
06/03/96
Trái
TĐ
Bowery, Jordan (9)
02/07/91
Phải
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.