☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Mardin 1969 Spor
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Ulusan, Ulas
Sân nhà:
21 Kasim Stadyumu, Mardin
Chọn mùa giải:
TFF 2. Lig, nhóm 2 - Group stage
3. Lig, Group 4 - Regular Season
3. Lig, Group 4, Playoffs - Promotion Playoffs
Vòng loại Cúp bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ - Vòng loại
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
HV
Kurt, Umit
02/05/91
Trái
HV
Sevilgen, Fikret (5)
24/01/94
Phải
TV
Saglam, Rojhat (6)
01/01/04
Phải
TV
Saridogan, Aykut (73)
23/07/96
-
HV
Altan, Vural (12)
01/01/04
-
TM
Asil, Ada Cinar (61)
01/03/06
-
HV
Ural, Ilyas (97)
15/01/97
Phải
TV
Salih, Berdihan (10)
28/08/02
Phải
TĐ
Teker, Ahmet (17)
12/02/92
-
TĐ
Dilek, Umut (21)
01/06/94
Cả hai
HV
Sagir, Baris (94)
13/08/94
-
HV
Kırım, Abdulsamet
25/06/93
Trái
HV
Polat, Savas (22)
14/04/97
Phải
TM
Cengiz, Ismail (69)
20/11/96
-
HV
Ozyesiller, Deniz (23)
19/07/95
-
TV
Cilak, Arif (6)
15/11/93
-
TV
Erten, Gencay (4)
07/06/91
Trái
TV
Deger, Serhat (5)
15/03/03
-
TV
Cirik, Zeki Pirhan (12)
10/01/04
-
TV
Cetiner, Hasan Yusuf (48)
04/09/05
-
HV
Ciraci, Anil (88)
15/01/94
Phải
HV
Cerioglu, Islam (20)
01/01/01
Phải
TĐ
Sayyigit, Siyar (65)
22/03/01
Trái
TV
Yigit, Serdar (7)
05/12/98
-
TĐ
Ozkan, Ali Kemal (11)
28/07/93
Trái
TM
Kirecci, Emir (16)
28/08/03
-
TV
Kayabas, Mesih (17)
25/03/03
-
TĐ
Ozyasar, Mustafa Emirhan (27)
14/03/01
-
TV
Akman, Habip (21)
12/05/98
-
TĐ
Reis, Yasin (10)
16/05/95
-
HV
Sizer, Berkay (3)
18/06/99
-
HV
Ozdemir, Ahmet Can (64)
18/05/96
-
TM
Tekin, Kablan Kaya (33)
24/06/98
Trái
HV
Korkmaz, Sefa
02/02/96
Phải
TV
Altas, Vedat (8)
04/03/94
-
TĐ
Gurbuz, Toprak Arvin (27)
03/01/05
-
HV
Aksel, Ahmet (23)
13/03/99
-
TĐ
Coskun, Mustafa (12)
01/01/97
Phải
HV
Sonmez, Ridvan (5)
01/04/89
Phải
TĐ
Ilter, Mehmet (47)
15/11/94
-
TV
Yalcin, Eren (20)
15/02/01
-
TĐ
Turantaylak, Muhhammed (73)
07/03/01
-
HV
Ok, Ramiz (25)
03/02/88
Phải
TV
Acar, Arif (16)
24/07/97
-
TM
Yilmaz, Sercan (1)
27/10/92
-
TM
Onal, Ahmet
28/01/93
-
TV
Demir, Abdullah Berat (10)
20/01/94
-
HV
Firat, Doruk Ekin (99)
23/01/99
Trái
HV
Zengin, Turgut (77)
11/09/96
-
TM
Demircan, Mehmet (21)
28/06/00
-
TĐ
Mulch, Oguzhan (53)
14/04/96
-
TĐ
Uce, Abdurrahman (72)
24/03/98
-
HV
Camurlu, Beytullah (4)
13/02/96
-
HV
Bayraktar, Alper Hamdi (2)
06/08/89
Phải
TĐ
Yalcin, Omer
28/07/84
Phải
TĐ
Koz, Sefik
10/08/98
-
TV
Omar, Abdul Razzak
12/03/87
-
TV
Kilic, Yusuf
20/02/92
-
TĐ
Korkmaz, Gokhan
22/01/91
Cả hai
TV
Karadeniz, Deniz
23/06/94
-
HV
Ayyildiz, Ertan Mirac
01/01/96
-
HV
Turkaslan, Ismail
03/12/92
-
HV
Kiraz, Emrah
30/10/87
Phải
TM
Soylemez, Mustafa
20/03/94
-
TV
Koksal, Yavuz Erdi (37)
08/10/98
-
HV
Kayaalp, Nimet (47)
11/02/00
Cả hai
HV
Kaval, Ridvan (12)
18/06/92
Trái
TV
Kepenc, Izzettin (98)
25/08/98
-
TM
Ayantas, Alparslan (23)
01/08/97
-
TĐ
Akkus, Mustafa (11)
01/01/94
-
TV
Kaya, Aykut Safak (10)
14/11/90
Trái
TV
Kizilkaya, Muhammet Ali (5)
07/11/94
Phải
TM
Bayburt, Ethem (99)
14/05/84
-
TĐ
Inan, Seyhmus Berat (77)
06/03/00
-
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.