☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
US Monastir
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Benzarti, Faouzi
Sân nhà:
Stade Mustapha Ben Jannet, Monastir
Chọn mùa giải:
Tunisian Cup - Play-off
Giải hạng nhất quốc gia Tunisia - Regular Season
Champions League Châu Phi, Vòng Sơ Loại - Vòng loại
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TĐ
Abdelli, Youssef
09/09/98
-
TĐ
Khalifa, Iyed Hadj (11)
30/09/99
-
TV
Michael, Kingsley (14)
26/08/99
Phải
None
Azzouz, Rayane (13)
22/03/01
-
TV
Dridi, Yassine (7)
03/04/03
-
TV
Samb, Mustapha (4)
25/06/02
-
None
Herch, Youssef (30)
02/11/05
-
None
Jouini, Dhiaeddine (26)
01/03/96
-
TM
Slimane, Ahmed (24)
30/11/02
-
HV
Orkuma, Moses (16)
19/07/94
-
TĐ
Harzi, Aymen (10)
01/03/95
-
TĐ
Mastouri, Hazem (9)
18/06/97
-
TV
Ganouni, Mehdi
02/11/04
-
TV
Ben Haj Ali, Moez (15)
09/08/99
Phải
TV
Trayi, Louay (8)
20/01/05
-
None
Salhi, Chiheb (29)
-
-
None
Chikhaoui, Raed (25)
09/06/04
-
HV
Soltani, Fourat (12)
13/09/99
-
HV
Ghorbel, Mahmoud (2)
31/12/03
Phải
TM
Hallaoui, Abdessalem
28/06/89
-
TĐ
Cheikh El Welly, Yassin (20)
10/10/98
-
TV
Bene, Mongo
-
-
TV
Mhirssi, Idriss (23)
21/02/94
Phải
TV
Gusemi, Monther (35)
01/01/92
-
None
Bouati, Anas
-
-
None
Nasreli, Charfeddine
-
-
TV
Medfai, Mohamed
08/08/00
Cả hai
TĐ
Mebenga, Junior
09/11/99
-
None
Belabed
-
-
HV
Dali, Bassem
-
-
None
Ben Othmane, Wael
11/08/95
-
HV
Harrabi, Salah
25/01/99
-
HV
Khefacha, Iheb
01/02/01
-
TĐ
Amokrane, Abdelhakim
10/05/94
-
HV
Chortani, Noureddine
14/09/95
Trái
HV
Bouraoui, Omar
03/06/93
Trái
TĐ
Soussi, Zied
02/07/93
Trái
TV
Ben Hassine, Manaa (8)
-
-
TV
Sabbahi, Amir (5)
-
-
TV
Abdallah, Seifeddine (4)
-
-
HV
Zouhir, Alaa (3)
-
-
HV
Arfaoui, Fedi (2)
-
-
TV
Esnani, Muhammad (0)
13/05/84
-
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.